Bản dịch của từ Half hearted trong tiếng Việt
Half hearted
Half hearted (Idiom)
She made a half-hearted attempt to join the charity organization.
Cô ấy đã thực hiện một cố gắng thiếu nhiệt huyết để tham gia tổ chức từ thiện.
He was not impressed by her half-hearted commitment to volunteer work.
Anh ấy không ấn tượng với sự cam kết thiếu nhiệt huyết của cô đối với công việc tình nguyện.
Was the team's performance affected by their half-hearted teamwork?
Hiệu suất của đội có bị ảnh hưởng bởi sự làm việc nhóm thiếu nhiệt huyết không?
Không có sự nhiệt tình hoặc cam kết.
Her half-hearted attempt to volunteer was evident in her lack of enthusiasm.
Sự cố gắng không chân thành của cô ấy đã rõ qua sự thiếu nhiệt tình của cô ấy.
He never gives half-hearted responses during IELTS speaking practice.
Anh ấy không bao giờ trả lời không chân thành trong lúc luyện nói IELTS.
Was their half-hearted participation in the group project noticeable to the teacher?
Việc tham gia không chân thành của họ trong dự án nhóm có thể nhận thấy không với giáo viên?
She gave a half-hearted apology for missing the deadline.
Cô ấy đã xin lỗi một cách nửa vời vì đã bỏ lỡ thời hạn.
He never puts in half-hearted efforts when helping the community.
Anh ấy không bao giờ nỗ lực một cách nửa vời khi giúp cộng đồng.
Was the team's performance half-hearted during the charity event?
Hiệu suất của đội có phải là nửa vời trong sự kiện từ thiện không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp