Bản dịch của từ Half hearted trong tiếng Việt
Half hearted
Half hearted (Idiom)
She made a half-hearted attempt to join the charity organization.
Cô ấy đã thực hiện một cố gắng thiếu nhiệt huyết để tham gia tổ chức từ thiện.
He was not impressed by her half-hearted commitment to volunteer work.
Anh ấy không ấn tượng với sự cam kết thiếu nhiệt huyết của cô đối với công việc tình nguyện.
Was the team's performance affected by their half-hearted teamwork?
Hiệu suất của đội có bị ảnh hưởng bởi sự làm việc nhóm thiếu nhiệt huyết không?
Không có sự nhiệt tình hoặc cam kết.
Her half-hearted attempt to volunteer was evident in her lack of enthusiasm.
Sự cố gắng không chân thành của cô ấy đã rõ qua sự thiếu nhiệt tình của cô ấy.
He never gives half-hearted responses during IELTS speaking practice.
Anh ấy không bao giờ trả lời không chân thành trong lúc luyện nói IELTS.
Was their half-hearted participation in the group project noticeable to the teacher?
Việc tham gia không chân thành của họ trong dự án nhóm có thể nhận thấy không với giáo viên?
She gave a half-hearted apology for missing the deadline.
Cô ấy đã xin lỗi một cách nửa vời vì đã bỏ lỡ thời hạn.
He never puts in half-hearted efforts when helping the community.
Anh ấy không bao giờ nỗ lực một cách nửa vời khi giúp cộng đồng.
Was the team's performance half-hearted during the charity event?
Hiệu suất của đội có phải là nửa vời trong sự kiện từ thiện không?
"Cụm từ 'half-hearted' chỉ trạng thái thiếu sự quyết tâm hoặc hứng thú trong việc thực hiện một hành động nào đó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, 'half-hearted' được sử dụng như nhau, với nghĩa là không thể hiện sự nhiệt tình, đầy đủ hoặc nghiêm túc. Phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng miền, nhưng tính chất ngữ nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán, mang đến hình ảnh của sự thiếu cam kết trong hành động hoặc thái độ".
Cụm từ "half-hearted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "half" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "halfa" và "hearted" bắt nguồn từ "heart", từ tiếng Anh cổ "heorte". Từ nguyên này phản ánh tâm trạng không đầy đủ hoặc thiếu nhiệt huyết, xuất phát từ ý nghĩa biểu thị sự không trọn vẹn trong cảm xúc. Ngày nay, "half-hearted" được sử dụng để mô tả sự thiếu sự nhiệt tình hoặc quyết tâm trong hành động, như một kết quả của sự thiếu chân thành hay cam kết.
Cụm từ "half-hearted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất khá thấp. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu nhiệt huyết hoặc cam kết trong hành động, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về nỗ lực không đầy đủ trong việc học tập, làm việc hoặc tham gia các hoạt động. Trong văn viết, nó có thể được dùng để thể hiện sự chỉ trích đối với thái độ thiếu nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp