Bản dịch của từ Half hearted trong tiếng Việt

Half hearted

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Half hearted (Idiom)

01

Thiếu sự mãnh liệt hoặc sức mạnh.

Lacking intensity or force.

Ví dụ

She made a half-hearted attempt to join the charity organization.

Cô ấy đã thực hiện một cố gắng thiếu nhiệt huyết để tham gia tổ chức từ thiện.

He was not impressed by her half-hearted commitment to volunteer work.

Anh ấy không ấn tượng với sự cam kết thiếu nhiệt huyết của cô đối với công việc tình nguyện.

Was the team's performance affected by their half-hearted teamwork?

Hiệu suất của đội có bị ảnh hưởng bởi sự làm việc nhóm thiếu nhiệt huyết không?

02

Không có sự nhiệt tình hoặc cam kết.

Without enthusiasm or commitment.

Ví dụ

Her half-hearted attempt to volunteer was evident in her lack of enthusiasm.

Sự cố gắng không chân thành của cô ấy đã rõ qua sự thiếu nhiệt tình của cô ấy.

He never gives half-hearted responses during IELTS speaking practice.

Anh ấy không bao giờ trả lời không chân thành trong lúc luyện nói IELTS.

Was their half-hearted participation in the group project noticeable to the teacher?

Việc tham gia không chân thành của họ trong dự án nhóm có thể nhận thấy không với giáo viên?

03

Thể hiện ít sự quan tâm hoặc nỗ lực.

Showing little interest or effort.

Ví dụ

She gave a half-hearted apology for missing the deadline.

Cô ấy đã xin lỗi một cách nửa vời vì đã bỏ lỡ thời hạn.

He never puts in half-hearted efforts when helping the community.

Anh ấy không bao giờ nỗ lực một cách nửa vời khi giúp cộng đồng.

Was the team's performance half-hearted during the charity event?

Hiệu suất của đội có phải là nửa vời trong sự kiện từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Half hearted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Half hearted

Không có idiom phù hợp