Bản dịch của từ Hall of residence trong tiếng Việt

Hall of residence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hall of residence (Noun)

01

Một tòa nhà hoặc một phần của tòa nhà cung cấp chỗ ở cho sinh viên.

A building or part of a building that provides accommodation for students.

Ví dụ

The hall of residence is where international students live on campus.

Ký túc xá là nơi sinh sống của sinh viên quốc tế trên khuôn viên trường.

Not all universities have a hall of residence for their students.

Không phải tất cả các trường đại học đều có ký túc xá cho sinh viên của họ.

Is the hall of residence at your university close to the library?

Ký túc xá tại trường của bạn có gần thư viện không?

02

Ký túc xá thường gắn liền với một trường cao đẳng hoặc đại học.

A residence hall often associated with a college or university.

Ví dụ

Living in a hall of residence can help students make friends.

Sống trong ký túc xá giúp sinh viên kết bạn.

Some students prefer to live off-campus instead of in a hall of residence.

Một số sinh viên thích sống ngoại trường thay vì trong ký túc xá.

Is the hall of residence close to the main campus buildings?

Ký túc xá có gần các tòa nhà chính của trường không?

03

Một địa điểm cung cấp chỗ ở cho sinh viên, được gọi là ký túc xá ở một số vùng.

A location providing shelter for students called a dormitory in some regions.

Ví dụ

The hall of residence is where international students live on campus.

Ký túc xá là nơi sinh sống của sinh viên quốc tế trên khuôn viên trường.

Not all universities offer a hall of residence for their students.

Không phải tất cả các trường đại học đều cung cấp ký túc xá cho sinh viên của họ.

Is the hall of residence included in the student's tuition fees?

Ký túc xá có được bao gồm trong học phí của sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hall of residence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hall of residence

Không có idiom phù hợp