Bản dịch của từ Hall test trong tiếng Việt

Hall test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hall test (Noun)

hˈɔl tˈɛst
hˈɔl tˈɛst
01

Một bài kiểm tra được thực hiện trong hành lang hoặc không gian tương tự, thường được sử dụng để đánh giá điều kiện hoặc hiệu suất.

A test conducted in a hallway or similar space, often used to assess conditions or performance.

Ví dụ

The hall test measured noise levels during the community event last Saturday.

Bài kiểm tra hành lang đã đo mức độ tiếng ồn trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The hall test did not evaluate the seating arrangements effectively for the meeting.

Bài kiểm tra hành lang không đánh giá hiệu quả cách sắp xếp chỗ ngồi cho cuộc họp.

Did the hall test provide accurate results for the social gathering?

Bài kiểm tra hành lang có cung cấp kết quả chính xác cho buổi gặp mặt xã hội không?

The hall test measured noise levels in downtown New York City.

Bài kiểm tra hành lang đã đo mức độ tiếng ồn ở trung tâm thành phố New York.

The hall test did not evaluate social interactions among participants.

Bài kiểm tra hành lang không đánh giá sự tương tác xã hội giữa các người tham gia.

02

Một bài kiểm tra tâm lý được thiết kế để đo lường một số chức năng nhận thức trong môi trường kiểm soát.

A psychological test designed to measure certain cognitive functions in a controlled environment.

Ví dụ

The hall test measures cognitive functions in a quiet environment.

Bài kiểm tra hall đo lường các chức năng nhận thức trong môi trường yên tĩnh.

The hall test does not assess emotional intelligence or creativity.

Bài kiểm tra hall không đánh giá trí thông minh cảm xúc hoặc sự sáng tạo.

Does the hall test accurately reflect social cognition skills?

Bài kiểm tra hall có phản ánh chính xác kỹ năng nhận thức xã hội không?

The hall test evaluates memory and attention in social settings.

Bài kiểm tra hall đánh giá trí nhớ và sự chú ý trong môi trường xã hội.

Many students do not pass the hall test during social experiments.

Nhiều sinh viên không vượt qua bài kiểm tra hall trong các thí nghiệm xã hội.

03

Một đánh giá được thực hiện trong một không gian cụ thể để xác định tính phù hợp của một không gian vật lý cho các hoạt động nhất định.

An evaluation conducted in a specific space to determine the suitability of a physical space for certain activities.

Ví dụ

The community center held a hall test for the upcoming social event.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một bài kiểm tra hội trường cho sự kiện xã hội sắp tới.

They did not pass the hall test for the wedding reception venue.

Họ đã không vượt qua bài kiểm tra hội trường cho địa điểm tiệc cưới.

Did the school conduct a hall test for the charity fundraiser?

Trường có tổ chức bài kiểm tra hội trường cho buổi gây quỹ từ thiện không?

The community center held a hall test for the upcoming festival.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một bài kiểm tra hội trường cho lễ hội sắp tới.

The hall test did not meet the city's safety standards.

Bài kiểm tra hội trường không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn của thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hall test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hall test

Không có idiom phù hợp