Bản dịch của từ Hall test trong tiếng Việt

Hall test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hall test (Noun)

hˈɔl tˈɛst
hˈɔl tˈɛst
01

Một bài kiểm tra được thực hiện trong hành lang hoặc không gian tương tự, thường được sử dụng để đánh giá điều kiện hoặc hiệu suất.

A test conducted in a hallway or similar space, often used to assess conditions or performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bài kiểm tra tâm lý được thiết kế để đo lường một số chức năng nhận thức trong môi trường kiểm soát.

A psychological test designed to measure certain cognitive functions in a controlled environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đánh giá được thực hiện trong một không gian cụ thể để xác định tính phù hợp của một không gian vật lý cho các hoạt động nhất định.

An evaluation conducted in a specific space to determine the suitability of a physical space for certain activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hall test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hall test

Không có idiom phù hợp