Bản dịch của từ Halloo trong tiếng Việt
Halloo

Halloo (Noun)
Một tiếng kêu 'halloo'.
A cry of halloo.
He heard a halloo from across the street.
Anh ta nghe thấy một tiếng gọi từ bên kia đường.
The halloo of excitement echoed through the crowd.
Tiếng gọi hào hứng vang lên trong đám đông.
A loud halloo broke the silence of the peaceful village.
Một tiếng gọi to vỡ lẽ im lặng của làng yên bình.
Halloo (Interjection)
The hunters shouted 'halloo!' to encourage the dogs during the hunt.
Các thợ săn hô 'halloo!' để khích lệ chó trong cuộc săn.
The villagers let out a loud 'halloo!' to signal the start of the celebration.
Người làng hô lớn 'halloo!' để báo hiệu sự bắt đầu của lễ hội.
The children's 'halloo!' echoed through the playground, exciting their friends.
Tiếng 'halloo!' của trẻ em vang qua sân chơi, làm hứng thú bạn bè của họ.
Halloo (Verb)
She hallooed to her friends across the street.
Cô ấy gọi hò cho bạn bè cô ấy bên kia đường.
The dog hallooed excitedly when it saw its owner.
Con chó gầy hò phấn khích khi nó nhìn thấy chủ nhân của mình.
In the forest, hunters halloo to signal their locations.
Trong rừng, những người săn gọi hò để thông báo vị trí của họ.
Họ từ
Từ "halloo" là một từ cảm thán tiếng Anh, thường được sử dụng để gọi hoặc thu hút sự chú ý của người khác, tương tự như "hello". Trong một số ngữ cảnh, từ này còn được dùng trong các trò chơi hoặc khi đi săn để chỉ huy hoặc báo hiệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "halloo" xuất hiện ít thường xuyên và có thể bị coi là hơi lỗi thời. Phiên bản hiện đại hơn để giao tiếp thông thường là "hello".
Từ "halloo" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, xuất phát từ từ "holla", có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu lên". Từ này có thể xuất phát từ tiếng Pháp "holà", nhằm thu hút sự chú ý. Nguyên thủy, "halloo" được sử dụng trong ngữ cảnh săn bắn để đánh dấu sự xuất hiện của con mồi. Ngày nay, từ này vẫn được dùng để thể hiện sự hứng khởi hoặc để gọi ai đó, phản ánh nguồn gốc từ việc thu hút sự chú ý trong giao tiếp.
Từ "halloo" có mức độ sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không phải là từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. "Halloo" thường xuất hiện trong ngữ cảnh truyền thống hoặc cổ điển, thường được dùng để gọi hoặc thu hút sự chú ý của ai đó, đặc biệt trong các hoạt động ngoài trời như săn bắn. Từ này có thể được coi là một phần của ngôn ngữ giao tiếp không chính thức hơn là ngữ cảnh học thuật hay chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp