Bản dịch của từ Halloo trong tiếng Việt
Halloo
Noun [U/C] Interjection Verb

Halloo (Noun)
həlˈu
həlˈu
01
Một tiếng kêu 'halloo'.
A cry of halloo.
Ví dụ
He heard a halloo from across the street.
Anh ta nghe thấy một tiếng gọi từ bên kia đường.
The halloo of excitement echoed through the crowd.
Tiếng gọi hào hứng vang lên trong đám đông.
A loud halloo broke the silence of the peaceful village.
Một tiếng gọi to vỡ lẽ im lặng của làng yên bình.
Halloo (Interjection)
həlˈu
həlˈu