Bản dịch của từ Halloo trong tiếng Việt

Halloo

Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halloo (Noun)

həlˈu
həlˈu
01

Một tiếng kêu 'halloo'.

A cry of halloo.

Ví dụ

He heard a halloo from across the street.

Anh ta nghe thấy một tiếng gọi từ bên kia đường.

The halloo of excitement echoed through the crowd.

Tiếng gọi hào hứng vang lên trong đám đông.

A loud halloo broke the silence of the peaceful village.

Một tiếng gọi to vỡ lẽ im lặng của làng yên bình.

Halloo (Interjection)

həlˈu
həlˈu
01

Dùng để kích động chó đuổi theo khi đi săn.

Used to incite dogs to the chase during a hunt.

Ví dụ

The hunters shouted 'halloo!' to encourage the dogs during the hunt.

Các thợ săn hô 'halloo!' để khích lệ chó trong cuộc săn.

The villagers let out a loud 'halloo!' to signal the start of the celebration.

Người làng hô lớn 'halloo!' để báo hiệu sự bắt đầu của lễ hội.

The children's 'halloo!' echoed through the playground, exciting their friends.

Tiếng 'halloo!' của trẻ em vang qua sân chơi, làm hứng thú bạn bè của họ.

Halloo (Verb)

həlˈu
həlˈu
01

Khóc hoặc hét lên 'halloo' để thu hút sự chú ý hoặc khuyến khích chó săn mồi.

Cry or shout halloo to attract attention or to give encouragement to dogs in hunting.

Ví dụ

She hallooed to her friends across the street.

Cô ấy gọi hò cho bạn bè cô ấy bên kia đường.

The dog hallooed excitedly when it saw its owner.

Con chó gầy hò phấn khích khi nó nhìn thấy chủ nhân của mình.

In the forest, hunters halloo to signal their locations.

Trong rừng, những người săn gọi hò để thông báo vị trí của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halloo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halloo

Không có idiom phù hợp