Bản dịch của từ Hand in trong tiếng Việt
Hand in
Hand in (Phrase)
I always hand in my assignments on time.
Tôi luôn nộp bài đúng hạn.
She never hands in her work late.
Cô ấy không bao giờ nộp bài muộn.
Do you think it's important to hand in group projects together?
Bạn có nghĩ rằng quan trọng khi làm nhóm nộp bài cùng nhau không?
Chia sẻ trách nhiệm hoặc làm việc cùng nhau.
To share responsibility or work together.
We always hand in group projects together.
Chúng tôi luôn làm dự án nhóm cùng nhau.
She never wants to hand in assignments with others.
Cô ấy không bao giờ muốn làm bài tập với người khác.
Do you think it's better to hand in work alone?
Bạn nghĩ việc làm việc một mình tốt hơn không?
Để đóng góp cho một dự án hoặc tình huống.
To contribute to a project or situation.
She always offers to hand in her assignments early.
Cô ấy luôn đề nghị nộp bài tập sớm.
They were told not to hand in any work after the deadline.
Họ được bảo không nên nộp bất kỳ công việc nào sau hạn chót.
Did you remember to hand in your volunteer form at the event?
Bạn có nhớ nộp biểu mẫu tình nguyện của mình tại sự kiện không?
Cụm động từ "hand in" có nghĩa là nộp hoặc trao một tài liệu hoặc bài tập cho một người có thẩm quyền, thường là giáo viên hoặc giám sát viên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "hand in" được sử dụng phổ biến với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp như nộp bài tập về nhà hoặc tài liệu dự án.
Cụm từ "hand in" có nguồn gốc từ động từ "hand" trong tiếng Anh, được xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *handwō, có nghĩa là "bàn tay". Trong ngữ cảnh hiện đại, "hand in" được sử dụng để chỉ hành động nộp hoặc giao cái gì đó cho một người có quyền lực hoặc trách nhiệm. Ý nghĩa này phản ánh sự chuyển giao quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm, liên hệ chặt chẽ với nguyên gốc thể hiện hành động tặng, giao nộp bằng tay.
"Cụm động từ 'hand in' xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải nộp bài tập hoặc báo cáo. Nó cũng xuất hiện trong văn cảnh học thuật, khi nhấn mạnh sự hoàn thành một nhiệm vụ hoặc tài liệu. Ngoài ra, 'hand in' còn được sử dụng trong môi trường công sở, khi nhắc đến việc nộp hồ sơ hoặc báo cáo cho cấp trên".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp