Bản dịch của từ Hand me down trong tiếng Việt
Hand me down

Hand me down (Noun)
My sister gave me a hand me down sweater.
Chị gái tôi đã đưa cho tôi một chiếc áo len đan tay.
The hand me downs from my cousin are always stylish.
Những chiếc áo len đan tay từ anh họ của tôi luôn rất phong cách.
Children often receive hand me downs from their siblings.
Trẻ em thường nhận được những chiếc áo len cũ từ anh chị em của chúng.
Hand me down (Phrase)
Rebecca received her sister's hand me down dress.
Rebecca đã nhận được chiếc váy do chị gái cô ấy trao cho tôi.
Hand me downs can create a sense of family connection.
Giao cho tôi những chiếc váy có thể tạo ra cảm giác gắn kết gia đình.
The tradition of passing hand me downs is common in many cultures.
Truyền thống trao lại những chiếc váy cho tôi là phổ biến ở nhiều nền văn hóa.
Hand me downs are common in large families.
Việc đưa tay xuống cho tôi là điều phổ biến trong các gia đình đông người.
She received a hand me down dress from her older sister.
Cô ấy đã nhận được một chiếc váy từ chị gái của mình.
"Hand me down" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ những món đồ được chuyển nhượng từ người này sang người khác, thường là từ thế hệ này sang thế hệ khác, đặc biệt là trang phục hoặc đồ dùng cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những vật dụng đã qua sử dụng hoặc không còn cần thiết nữa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này tương tự, nhưng có thể thấy sự nhấn mạnh hơn vào sự truyền lại của các vật phẩm trong bối cảnh gia đình.
Cụm từ "hand me down" xuất phát từ từ "hand" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hand" và từ "down" trong tiếng Anh, cũng có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dūn". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng để chỉ những món đồ được trao lại từ người này sang người khác, thường là từ người lớn tuổi cho người trẻ tuổi. Ngày nay, "hand me down" diễn tả trang phục hoặc các vật dụng cũ được chuyển nhượng, mang theo ý nghĩa về sự tiết kiệm và tính bền vững trong tiêu dùng.
Cụm từ "hand me down" thường xuất hiện trong các bối cảnh xã hội, mô tả đồ vật được truyền lại từ người này sang người khác, thường là từ thế hệ trước sang thế hệ sau. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong bài thi nói và viết, liên quan đến chủ đề văn hóa và gia đình. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về giá trị của truyền thống và sự tiết kiệm trong tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp