Bản dịch của từ Hand me down trong tiếng Việt

Hand me down

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand me down (Noun)

hˈændmədˌaʊn
hˈændmədˌaʊn
01

Một bộ quần áo được người lớn tuổi tặng cho một người trẻ hơn.

A piece of clothing that is given by someone older to a younger person.

Ví dụ

My sister gave me a hand me down sweater.

Chị gái tôi đã đưa cho tôi một chiếc áo len đan tay.

The hand me downs from my cousin are always stylish.

Những chiếc áo len đan tay từ anh họ của tôi luôn rất phong cách.

Children often receive hand me downs from their siblings.

Trẻ em thường nhận được những chiếc áo len cũ từ anh chị em của chúng.

Hand me down (Phrase)

hˈændmədˌaʊn
hˈændmədˌaʊn
01

Một vật được truyền từ người này sang người khác.

An item that is passed down from one person to another.

Ví dụ

Rebecca received her sister's hand me down dress.

Rebecca đã nhận được chiếc váy do chị gái cô ấy trao cho tôi.

Hand me downs can create a sense of family connection.

Giao cho tôi những chiếc váy có thể tạo ra cảm giác gắn kết gia đình.

The tradition of passing hand me downs is common in many cultures.

Truyền thống trao lại những chiếc váy cho tôi là phổ biến ở nhiều nền văn hóa.

Hand me downs are common in large families.

Việc đưa tay xuống cho tôi là điều phổ biến trong các gia đình đông người.

She received a hand me down dress from her older sister.

Cô ấy đã nhận được một chiếc váy từ chị gái của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand me down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand me down

Không có idiom phù hợp