Bản dịch của từ Hand off trong tiếng Việt
Hand off

Hand off (Phrase)
Để chuyển trách nhiệm cho người khác.
To pass responsibility to someone else.
She decided to hand off the project to John for better results.
Cô ấy quyết định giao dự án cho John để có kết quả tốt hơn.
They did not want to hand off their responsibilities to the new team.
Họ không muốn giao trách nhiệm cho nhóm mới.
Did you hand off your duties to anyone during the event?
Bạn đã giao nhiệm vụ của mình cho ai trong sự kiện chưa?
She will hand off the project to John next week.
Cô ấy sẽ chuyển giao dự án cho John vào tuần tới.
They didn't hand off the responsibility during the meeting.
Họ đã không chuyển giao trách nhiệm trong cuộc họp.
Did you hand off the invitation to Maria yesterday?
Bạn đã chuyển giao lời mời cho Maria hôm qua chưa?
She will hand off the project to John next week.
Cô ấy sẽ chuyển giao dự án cho John vào tuần tới.
They did not hand off the responsibility to anyone else.
Họ không chuyển giao trách nhiệm cho ai khác.
Did you hand off your tasks before leaving the meeting?
Bạn đã chuyển giao công việc của mình trước khi rời cuộc họp chưa?
"Hand off" là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là chuyển giao một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm từ một người sang người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "handoff" thường được viết như một từ duy nhất và được sử dụng phổ biến trong bối cảnh thể thao hoặc kinh doanh, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng cụm từ tách biệt là "hand-off". Về mặt phát âm, sự khác biệt đôi khi nằm ở nhấn âm, nhưng về cơ bản cả hai phiên bản đều có thể giao tiếp thành công trong các tình huống tương ứng.
Cụm từ "hand off" có nguồn gốc từ động từ "hand" trong tiếng Anh, lấy cảm hứng từ từ tiếng Latinh "manus", có nghĩa là "bàn tay". "Off" xuất phát từ tiếng Anh cổ "āf", biểu thị sự tách biệt hoặc phân chia. Lịch sử sử dụng cụm này thường xuất hiện trong các môn thể thao và quản lý, mô tả hành động chuyển giao quyền kiểm soát hoặc trách nhiệm từ một cá nhân sang cá nhân khác. Ngày nay, "hand off" được áp dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh thể thao và kinh doanh để chỉ việc bàn giao nhiệm vụ hoặc thông tin.
Từ "hand off" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về chuyển giao trách nhiệm hoặc giao tiếp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể thao, như bóng đá hoặc bóng bầu dục, để chỉ hành động chuyển bóng từ người này sang người khác. Hơn nữa, trong các ngữ cảnh công việc, "hand off" thường liên quan đến việc bàn giao hoặc chuyển giao dự án, nhiệm vụ giữa các thành viên trong nhóm.