Bản dịch của từ Hand off trong tiếng Việt

Hand off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand off (Phrase)

hænd ɑf
hænd ɑf
01

Để chuyển trách nhiệm cho người khác.

To pass responsibility to someone else.

Ví dụ

She decided to hand off the project to John for better results.

Cô ấy quyết định giao dự án cho John để có kết quả tốt hơn.

They did not want to hand off their responsibilities to the new team.

Họ không muốn giao trách nhiệm cho nhóm mới.

Did you hand off your duties to anyone during the event?

Bạn đã giao nhiệm vụ của mình cho ai trong sự kiện chưa?

02

Chuyển giao hoặc bàn giao một cái gì đó cho người khác.

To transfer or hand over something to another person.

Ví dụ

She will hand off the project to John next week.

Cô ấy sẽ chuyển giao dự án cho John vào tuần tới.

They didn't hand off the responsibility during the meeting.

Họ đã không chuyển giao trách nhiệm trong cuộc họp.

Did you hand off the invitation to Maria yesterday?

Bạn đã chuyển giao lời mời cho Maria hôm qua chưa?

03

Để chuyển sự chú ý hoặc nguồn lực từ người này sang người khác.

To divert attention or resources from one person to another.

Ví dụ

She will hand off the project to John next week.

Cô ấy sẽ chuyển giao dự án cho John vào tuần tới.

They did not hand off the responsibility to anyone else.

Họ không chuyển giao trách nhiệm cho ai khác.

Did you hand off your tasks before leaving the meeting?

Bạn đã chuyển giao công việc của mình trước khi rời cuộc họp chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand off

Không có idiom phù hợp