Bản dịch của từ Hand that rocks the cradle trong tiếng Việt

Hand that rocks the cradle

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand that rocks the cradle (Idiom)

01

Một biểu thức ẩn dụ nêu bật sức mạnh và ảnh hưởng của người mẹ hoặc hình tượng người mẹ trong việc hình thành các thế hệ tương lai.

A metaphorical expression highlighting the power and influence wielded by a mother or maternal figure in shaping the future generations.

Ví dụ

The hand that rocks the cradle shapes future leaders in society.

Bàn tay nắm cái nôi định hình các nhà lãnh đạo tương lai trong xã hội.

Not every mother believes the hand that rocks the cradle is powerful.

Không phải bà mẹ nào cũng tin rằng bàn tay nắm cái nôi là quyền lực.

Is the hand that rocks the cradle truly influential in education?

Liệu bàn tay nắm cái nôi có thực sự ảnh hưởng trong giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hand that rocks the cradle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hand that rocks the cradle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.