Bản dịch của từ Handful trong tiếng Việt
Handful

Handful (Noun)
Dealing with a handful of unruly students can be challenging.
Đối phó với một nhóm học sinh nổi loạn có thể là thách thức.
The community center struggled to manage a handful of troublemakers.
Trung tâm cộng đồng gặp khó khăn trong việc quản lý một nhóm người gây rối.
The organization faced difficulties in handling a handful of disruptive members.
Tổ chức đối mặt với khó khăn trong việc xử lý một số thành viên gây rối.
Một số lượng đầy bàn tay.
A quantity that fills the hand.
She received a handful of support from her friends.
Cô ấy nhận được một nắm sự ủng hộ từ bạn bè của mình.
Only a handful of people attended the community meeting.
Chỉ có một nắm người tham dự cuộc họp cộng đồng.
The organization relies on a handful of dedicated volunteers.
Tổ chức dựa vào một nắm tình nguyện viên nhiệt huyết.
Dạng danh từ của Handful (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handful | Handfuls |
Kết hợp từ của Handful (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good handful Một số lượng lớn tốt | She grabbed a good handful of candies at the party. Cô ấy nắm một nắm kẹo ngọt tại bữa tiệc. |
Small handful Một ít nhỏ | A small handful of students volunteered for the community service event. Một nhóm sinh viên nhỏ đã tự nguyện tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng. |
Double handful Một nhốn | She picked up a double handful of candies at the party. Cô ấy nhặt một nắm kẹo ở buổi tiệc. |
Large handful Một nhúm lớn | She grabbed a large handful of candies at the party. Cô ấy nắm một nắm kẹo lớn tại bữa tiệc. |
Tiny handful Một nhỏ | A tiny handful of volunteers organized the charity event. Một nhóm nhỏ tình nguyện tổ chức sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "handful" chỉ một lượng nhỏ mà người ta có thể nắm trong tay, thường dùng để diễn tả số lượng không cụ thể hoặc chỉ một nhóm người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "handful" được sử dụng tương tự về cả nghĩa lẫn cấu trúc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có xu hướng phát âm "h" nhẹ hơn so với người Mỹ. Lượng từ này thường được dùng để mô tả số lượng nhỏ của vật thể hoặc con người, thể hiện sự hạn chế hoặc ít ỏi.
Từ "handful" xuất phát từ hai thành tố chính: "hand" (bàn tay) và "ful" (đầy). "Hand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hand", có nguồn gốc La-tinh là "manus". Từ "ful" xuất phát từ tiếng Anh cổ "full", có nghĩa là "đầy". Trong lịch sử, "handful" đã được sử dụng để chỉ số lượng mà một bàn tay có thể nắm giữ, từ đó phát triển thành nghĩa rộng hơn chỉ số lượng nhỏ, dễ nắm giữ hay kiểm soát trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "handful" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói. Tần suất sử dụng của từ này cao trong bối cảnh miêu tả, thể hiện số lượng nhỏ hoặc rất ít. Ngoài ra, "handful" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như trong giao tiếp để diễn đạt cảm xúc hoặc sự trải nghiệm cá nhân. Từ này thể hiện tính chất cụ thể, gần gũi và dễ hiểu trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



