Bản dịch của từ Handicapped trong tiếng Việt
Handicapped

Handicapped (Adjective)
Bị khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần.
Having a physical or mental disability.
Handicapped individuals deserve equal opportunities in society.
Những cá nhân khuyết tật xứng đáng có cơ hội bình đẳng trong xã hội.
It is unfair to discriminate against handicapped people in any way.
Việc phân biệt đối xử với người khuyết tật bất kỳ cách nào là không công bằng.
Should handicapped students receive special accommodations during exams?
Liệu học sinh khuyết tật có nên nhận sự sắp xếp đặc biệt trong kỳ thi không?
The handicapped student received extra time on the IELTS exam.
Học sinh khuyết tật nhận thêm thời gian trong kỳ thi IELTS.
She felt discouraged when the handicapped person was not accommodated.
Cô ấy cảm thấy nản lòng khi người khuyết tật không được chăm sóc.
Kết hợp từ của Handicapped (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leave somebody handicapped Để lại ai tàn tật | The accident left john handicapped for life, affecting his job opportunities. Tai nạn đã khiến john bị tàn tật suốt đời, ảnh hưởng đến công việc. |
Be born handicapped Sinh ra tàn tật | Many children are born handicapped, affecting their social interactions. Nhiều trẻ em sinh ra đã khuyết tật, ảnh hưởng đến sự giao tiếp xã hội. |
Be handicapped Bị tàn tật | Many people with disabilities feel handicapped in social situations. Nhiều người khuyết tật cảm thấy bị hạn chế trong các tình huống xã hội. |
Handicapped (Verb)
Some people believe that discrimination against the handicapped should be eliminated.
Một số người tin rằng phân biệt đối xử với người khuyết tật nên bị loại bỏ.
It's not fair to handicap individuals by denying them equal opportunities.
Không công bằng khi làm cho người khuyết tật không có cơ hội bình đẳng.
Do you think society should provide more support for the handicapped?
Bạn có nghĩ rằng xã hội nên cung cấp nhiều hơn hỗ trợ cho người khuyết tật không?
She believes that labeling people as handicapped is discriminatory.
Cô ấy tin rằng đánh dấu người là người khuyết tật là phân biệt đối xử.
We should not let disabilities handicap someone's chances in society.
Chúng ta không nên để khuyết tật làm giảm cơ hội của ai trong xã hội.
Dạng động từ của Handicapped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Handicap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handicapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handicapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Handicaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handicapping |
Họ từ
Từ "handicapped" thường được sử dụng để chỉ những người có khuyết tật, không thể thực hiện các hoạt động bình thường do khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần. Từ này có thể gây ra một số tranh cãi về tính chính xác và nhạy cảm trong ngữ cảnh sử dụng, dẫn đến sự ưa chuộng hơn với thuật ngữ "person with disabilities" (người có khuyết tật) trong tiếng Anh hiện đại. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được phát âm tương tự nhưng cũng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng trong các hoàn cảnh xã hội.
Từ "handicapped" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhờ vào cụm từ "hand in cap", diễn tả một hình thức đánh cược. Hình thức này phản ánh sự không công bằng khi một người gặp khó khăn trong cuộc chơi. Tiếng Latinh đã ảnh hưởng đáng kể đến nghĩa của từ, với "caput" nghĩa là "đầu", hàm ý về sự thiếu hụt hoặc yếu kém. Ngày nay, "handicapped" thường được dùng để chỉ những người khuyết tật, phản ánh tình trạng mà họ gặp phải trong đời sống hàng ngày.
Từ "handicapped" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và sự bình đẳng. Tuy nhiên, trong phần đọc và nghe, từ này ít phổ biến hơn, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các dịch vụ hỗ trợ, chính sách công lập về quyền của người khuyết tật và trong lĩnh vực y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp