Bản dịch của từ Handicapped individual trong tiếng Việt

Handicapped individual

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handicapped individual (Noun)

hˈændikˌæpt ˌɪndəvˈɪdʒəwəl
hˈændikˌæpt ˌɪndəvˈɪdʒəwəl
01

Một người có khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần làm hạn chế di chuyển, cảm giác hoặc hoạt động của họ.

A person who has a physical or mental disability that limits their movements, senses, or activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân gặp khó khăn hoặc bị thiệt thòi theo cách nào đó do khuyết tật.

An individual who faces challenges or is disadvantaged in some way due to a disability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ lịch sử được sử dụng để chỉ những người khuyết tật, mặc dù bị một số người coi là lỗi thời.

A term historically used to refer to persons with disabilities, although considered outdated by some.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handicapped individual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handicapped individual

Không có idiom phù hợp