Bản dịch của từ Handling cost trong tiếng Việt
Handling cost
Noun [U/C]

Handling cost (Noun)
hˈændlɨŋ kˈɑst
hˈændlɨŋ kˈɑst
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Phí tính cho việc quản lý hàng hóa trong quá trình vận chuyển hoặc lưu kho.
A fee charged for the management of goods in transit or storage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chi phí liên quan đến việc chuẩn bị và giao hàng đến khách hàng.
Costs associated with the preparation and delivery of items to customers or clients.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Handling cost
Không có idiom phù hợp