Bản dịch của từ Handling cost trong tiếng Việt

Handling cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handling cost (Noun)

hˈændlɨŋ kˈɑst
hˈændlɨŋ kˈɑst
01

Chi phí phát sinh trong quá trình lưu trữ, di chuyển hoặc đóng gói hàng hóa.

The expense incurred in the process of storing, moving, or packing goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phí tính cho việc quản lý hàng hóa trong quá trình vận chuyển hoặc lưu kho.

A fee charged for the management of goods in transit or storage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chi phí liên quan đến việc chuẩn bị và giao hàng đến khách hàng.

Costs associated with the preparation and delivery of items to customers or clients.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handling cost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handling cost

Không có idiom phù hợp