Bản dịch của từ Hang in the balance trong tiếng Việt
Hang in the balance

Hang in the balance (Phrase)
Ở trong tình trạng không chắc chắn hoặc do dự
To be in a state of uncertainty or indecision
The future of social programs hangs in the balance this year.
Tương lai của các chương trình xã hội đang trong tình trạng không chắc chắn năm nay.
Social equality does not hang in the balance; it is essential.
Bình đẳng xã hội không phải là điều không chắc chắn; nó là điều cần thiết.
Does the success of community projects hang in the balance now?
Liệu sự thành công của các dự án cộng đồng có đang trong tình trạng không chắc chắn không?
The future of social media policies hangs in the balance today.
Tương lai của các chính sách truyền thông xã hội đang ở thế cân bằng hôm nay.
Social equality does not hang in the balance; it must be achieved.
Bình đẳng xã hội không ở thế cân bằng; nó phải được đạt được.
Does the funding for community programs hang in the balance now?
Liệu quỹ cho các chương trình cộng đồng có đang ở thế cân bằng không?
The future of social programs hangs in the balance after budget cuts.
Tương lai của các chương trình xã hội phụ thuộc vào việc cắt ngân sách.
Social equality does not hang in the balance; it requires action now.
Sự bình đẳng xã hội không phụ thuộc vào quyết định; nó cần hành động ngay.
Does the success of community projects hang in the balance today?
Liệu sự thành công của các dự án cộng đồng có phụ thuộc vào hôm nay không?
Cụm từ "hang in the balance" đề cập đến tình trạng không chắc chắn hoặc chờ đợi một quyết định quan trọng, thường liên quan đến kết quả có thể bị ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình huống căng thẳng, có thể bao gồm cả quyết định cá nhân và chính trị. Cả phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp