Bản dịch của từ Hang in the balance trong tiếng Việt

Hang in the balance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hang in the balance (Phrase)

hˈæŋ ɨn ðə bˈæləns
hˈæŋ ɨn ðə bˈæləns
01

Ở trong tình trạng không chắc chắn hoặc do dự

To be in a state of uncertainty or indecision

Ví dụ

The future of social programs hangs in the balance this year.

Tương lai của các chương trình xã hội đang trong tình trạng không chắc chắn năm nay.

Social equality does not hang in the balance; it is essential.

Bình đẳng xã hội không phải là điều không chắc chắn; nó là điều cần thiết.

Does the success of community projects hang in the balance now?

Liệu sự thành công của các dự án cộng đồng có đang trong tình trạng không chắc chắn không?

02

Ở một điểm quan trọng mà kết quả không chắc chắn

To be at a crucial point where the outcome is uncertain

Ví dụ

The future of social media policies hangs in the balance today.

Tương lai của các chính sách truyền thông xã hội đang ở thế cân bằng hôm nay.

Social equality does not hang in the balance; it must be achieved.

Bình đẳng xã hội không ở thế cân bằng; nó phải được đạt được.

Does the funding for community programs hang in the balance now?

Liệu quỹ cho các chương trình cộng đồng có đang ở thế cân bằng không?

03

Phụ thuộc vào một lựa chọn hoặc quyết định

To be dependent on a choice or decision

Ví dụ

The future of social programs hangs in the balance after budget cuts.

Tương lai của các chương trình xã hội phụ thuộc vào việc cắt ngân sách.

Social equality does not hang in the balance; it requires action now.

Sự bình đẳng xã hội không phụ thuộc vào quyết định; nó cần hành động ngay.

Does the success of community projects hang in the balance today?

Liệu sự thành công của các dự án cộng đồng có phụ thuộc vào hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hang in the balance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hang in the balance

Không có idiom phù hợp