Bản dịch của từ Happy day trong tiếng Việt
Happy day

Happy day (Idiom)
Một ngày mà mọi thứ đều có vẻ dễ chịu.
A day when everything seems pleasant.
Yesterday was a happy day for the community festival in Springfield.
Hôm qua là một ngày vui vẻ cho lễ hội cộng đồng ở Springfield.
This year’s Thanksgiving was not a happy day for many families.
Lễ Tạ ơn năm nay không phải là một ngày vui vẻ cho nhiều gia đình.
Was the wedding a happy day for everyone involved in the planning?
Liệu đám cưới có phải là một ngày vui vẻ cho tất cả mọi người tham gia tổ chức không?
Một biểu hiện của niềm vui hoặc lễ kỷ niệm.
An expression of joy or celebration.
Everyone celebrated her birthday; it was a happy day for Emily.
Mọi người đã ăn mừng sinh nhật của cô ấy; đó là một ngày vui vẻ cho Emily.
This event is not a happy day for those who lost loved ones.
Sự kiện này không phải là một ngày vui vẻ cho những người mất người thân.
Is today a happy day for the community after the festival?
Hôm nay có phải là một ngày vui vẻ cho cộng đồng sau lễ hội không?
Một thuật ngữ dùng để mô tả một ngày đặc biệt tốt lành hoặc may mắn.
A term used to describe a particularly good or fortunate day.
Yesterday was a happy day for our community festival in Springfield.
Hôm qua là một ngày vui vẻ cho lễ hội cộng đồng ở Springfield.
This week is not a happy day for local businesses due to rain.
Tuần này không phải là một ngày vui vẻ cho các doanh nghiệp địa phương vì mưa.
Is today a happy day for you and your family at the park?
Hôm nay có phải là một ngày vui vẻ cho bạn và gia đình ở công viên không?
"Cụm từ 'happy day' mang nghĩa là một ngày vui vẻ, thường được sử dụng để miêu tả những khoảnh khắc hạnh phúc hoặc vui tươi trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được xem là một phần của những câu chúc mừng hoặc diễn đạt sự lạc quan. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai đều chấp nhận và hiểu 'happy day' với cùng một ý nghĩa và cách sử dụng tương tự".
Cụm từ "happy day" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "happy" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "hæpp", có nghĩa là "may mắn" hoặc "thịnh vượng". "Day" lại được bắt nguồn từ tiếng Old English "dæg", diễn tả khoảng thời gian ánh sáng mặt trời. Kết hợp lại, "happy day" biểu thị một ngày vui vẻ, mang lại cảm giác tích cực và hạnh phúc, phản ánh ý nghĩa di sản văn hóa về sự dự đoán tích cực trong cuộc sống.
Cụm từ "happy day" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ đơn lẻ như "happy" hay "day". Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự vui vẻ hoặc hài lòng về một ngày cụ thể, chẳng hạn như trong các dịp lễ, kỷ niệm hay sự kiện đặc biệt. Cụm từ này cũng xuất hiện trong truyền thông, âm nhạc và văn học, nhấn mạnh niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống.