Bản dịch của từ Haptic sense trong tiếng Việt

Haptic sense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haptic sense(Noun)

hˈæptɨk sˈɛns
hˈæptɨk sˈɛns
01

Khả năng nhận biết và diễn giải thông tin thông qua việc chạm.

The ability to perceive and interpret information through touch.

Ví dụ
02

Cảm giác liên quan đến sự nhận thức về cảm giác chạm và ý thức về vị trí cơ thể và chuyển động.

A sense that relates to the perception of touch and the awareness of body position and movement.

Ví dụ
03

Hệ thống cảm giác cung cấp thông tin về các cảm giác liên quan đến chạm.

The sensory system that provides information about touch-related sensations.

Ví dụ