Bản dịch của từ Haptine trong tiếng Việt
Haptine

Haptine (Noun)
Haptine is crucial for immune response in the body.
Haptine rất quan trọng cho phản ứng miễn dịch trong cơ thể.
Researchers are studying the role of haptine in disease prevention.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của haptine trong phòng ngừa bệnh tật.
The level of haptine in blood can indicate certain health conditions.
Mức độ haptine trong máu có thể chỉ ra một số tình trạng sức khỏe cụ thể.
Haptine, từ xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "chạm" hoặc "cảm giác". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và tâm lý học để chỉ các cảm giác liên quan đến xúc giác. Haptine có thể không được phân biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh học thuật, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ giữa hai phiên bản. Tóm lại, haptine liên quan đến các trải nghiệm xúc giác và cảm nhận từ môi trường xung quanh.
Từ "haptine" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "haptein", có nghĩa là "gắn kết" hoặc "nối lại". Trong ngữ cảnh sinh học, haptine chỉ các phân tử hoặc thành phần có khả năng tương tác và gắn kết một cách đặc hiệu với các cấu trúc khác, thường được sử dụng để mô tả các phân tử sinh học trong quá trình nhận diện miễn dịch hoặc tương tác của tế bào. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh tầm quan trọng của liên kết hóa học trong sinh học, từ đó có ảnh hưởng sâu rộng đến nghiên cứu trong các lĩnh vực như tế bào học và miễn dịch học.
"Haptine" là một thuật ngữ tương đối hiếm gặp trong ngữ cảnh thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử để mô tả các phân tử hoặc yếu tố có khả năng kết hợp với thụ thể sinh học. Haptine có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về tương tác giữa tế bào và môi trường, hoặc trong các bài báo khoa học liên quan đến nghiên cứu điều trị bệnh.