Bản dịch của từ Haptine trong tiếng Việt

Haptine

Noun [U/C]

Haptine (Noun)

hˈæptˌaɪn
hˈæptˌaɪn
01

Theo thuật ngữ của paul ehrlich: bất kỳ chất nào xuất hiện tự nhiên trong dịch cơ thể và chứa haptophore; một chuỗi bên tự do hoặc thụ thể.

In the terminology of paul ehrlich: any substance which occurs naturally in body fluids and contains a haptophore; a free side chain or receptor.

Ví dụ

Haptine is crucial for immune response in the body.

Haptine rất quan trọng cho phản ứng miễn dịch trong cơ thể.

Researchers are studying the role of haptine in disease prevention.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của haptine trong phòng ngừa bệnh tật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haptine

Không có idiom phù hợp