Bản dịch của từ Haptine trong tiếng Việt
Haptine
Noun [U/C]
Haptine (Noun)
hˈæptˌaɪn
hˈæptˌaɪn
Ví dụ
Haptine is crucial for immune response in the body.
Haptine rất quan trọng cho phản ứng miễn dịch trong cơ thể.
Researchers are studying the role of haptine in disease prevention.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của haptine trong phòng ngừa bệnh tật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haptine
Không có idiom phù hợp