Bản dịch của từ Hard going trong tiếng Việt

Hard going

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard going (Noun)

hˈɑɹd ɡˈoʊɨŋ
hˈɑɹd ɡˈoʊɨŋ
01

Một tình huống hoặc nhiệm vụ khó khăn.

A difficult or challenging situation or task.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong đua xe để mô tả bề mặt không cung cấp độ bám hoặc sự mệt mỏi cho người chạy.

A term used in racing to describe a surface that offers little grip or fatigue to runners.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hard going cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard going

Không có idiom phù hợp