Bản dịch của từ Hard going trong tiếng Việt

Hard going

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard going(Noun)

hˈɑɹd ɡˈoʊɨŋ
hˈɑɹd ɡˈoʊɨŋ
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong đua xe để mô tả bề mặt không cung cấp độ bám hoặc sự mệt mỏi cho người chạy.

A term used in racing to describe a surface that offers little grip or fatigue to runners.

Ví dụ
02

Một tình huống hoặc nhiệm vụ khó khăn.

A difficult or challenging situation or task.

Ví dụ