ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Hard going
Một thuật ngữ được sử dụng trong đua xe để mô tả bề mặt không cung cấp độ bám hoặc sự mệt mỏi cho người chạy.
A term used in racing to describe a surface that offers little grip or fatigue to runners.
Một tình huống hoặc nhiệm vụ khó khăn.
A difficult or challenging situation or task.