Bản dịch của từ Hard master trong tiếng Việt

Hard master

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard master (Phrase)

hɑɹd mˈæstəɹ
hɑɹd mˈæstəɹ
01

Một người rất nghiêm khắc hoặc đòi hỏi.

A person who is very strict or demanding.

Ví dụ

The teacher was a hard master during the final exam week.

Giáo viên là một người rất nghiêm khắc trong tuần thi cuối.

She is not a hard master; she encourages student creativity.

Cô ấy không phải là một người rất nghiêm khắc; cô khuyến khích sự sáng tạo của học sinh.

Is Mr. Smith considered a hard master by his students?

Ông Smith có được coi là một người rất nghiêm khắc bởi học sinh không?

Hard master (Idiom)

ˈhɑrdˈmæ.stɚ
ˈhɑrdˈmæ.stɚ
01

Một người, nhóm hoặc tổ chức thực thi quyền lực hoặc kiểm soát một cách nghiêm khắc hoặc áp bức.

A person group or organization that exercises authority or control in a severe or oppressive manner.

Ví dụ

The government acts as a hard master during the pandemic restrictions.

Chính phủ đóng vai trò là một người cai trị khắc nghiệt trong thời gian hạn chế đại dịch.

Students do not feel that teachers are hard masters in this school.

Học sinh không cảm thấy rằng giáo viên là những người cai trị khắc nghiệt ở trường này.

Is the media a hard master in shaping public opinion today?

Liệu truyền thông có phải là một người cai trị khắc nghiệt trong việc định hình ý kiến công chúng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard master/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard master

Không có idiom phù hợp