Bản dịch của từ Hardship allowance/premium trong tiếng Việt
Hardship allowance/premium
Noun [U/C]

Hardship allowance/premium(Noun)
hˈɑɹdʃɨp əlˈaʊnsəmɨʃən
hˈɑɹdʃɨp əlˈaʊnsəmɨʃən
01
Một khoản thanh toán được thực hiện cho nhân viên phải làm việc trong điều kiện khó khăn hoặc không dễ chịu.
A payment made to employees who have to work in difficult or unpleasant conditions.
Ví dụ
02
Bồi thường được cung cấp cho việc sinh sống trong tình huống khó khăn, chẳng hạn như khu vực chiến tranh hoặc vùng hẻo lánh.
Compensation provided for living in a challenging situation, such as war zones or remote areas.
Ví dụ
