Bản dịch của từ Hardship allowance/premium trong tiếng Việt

Hardship allowance/premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardship allowance/premium(Noun)

hˈɑɹdʃɨp əlˈaʊnsəmɨʃən
hˈɑɹdʃɨp əlˈaʊnsəmɨʃən
01

Một khoản thanh toán được thực hiện cho nhân viên phải làm việc trong điều kiện khó khăn hoặc không dễ chịu.

A payment made to employees who have to work in difficult or unpleasant conditions.

Ví dụ
02

Bồi thường được cung cấp cho việc sinh sống trong tình huống khó khăn, chẳng hạn như khu vực chiến tranh hoặc vùng hẻo lánh.

Compensation provided for living in a challenging situation, such as war zones or remote areas.

Ví dụ
03

Một khoản tiền bổ sung được trả để trang trải chi phí phát sinh từ tình huống khó khăn.

An additional sum of money paid to cover extra costs arising from a hardship situation.

Ví dụ