Bản dịch của từ Harps trong tiếng Việt
Harps

Harps (Noun)
The orchestra played a beautiful piece featuring three harps.
Dàn nhạc đã biểu diễn một tác phẩm tuyệt vời với ba cây đàn harp.
There are not many concerts with harps in our city.
Không có nhiều buổi hòa nhạc có đàn harp ở thành phố của chúng tôi.
How many harps were used in the last music festival?
Có bao nhiêu cây đàn harp được sử dụng trong lễ hội âm nhạc lần trước?
Một loại nhạc cụ bao gồm một khung gỗ hình tam giác có dây được gảy bằng ngón tay.
A musical instrument consisting of a triangular wooden frame with strings that are plucked by the fingers.
The harps were played beautifully at the community concert last Saturday.
Những cây đàn harp đã được chơi rất hay tại buổi hòa nhạc cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
The students did not practice their harps for the social event.
Các sinh viên đã không luyện tập đàn harp cho sự kiện xã hội.
Will the harps be featured in the upcoming social festival?
Liệu những cây đàn harp có được giới thiệu trong lễ hội xã hội sắp tới không?
Dạng danh từ của Harps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harp | Harps |
Harps (Verb)
Để chơi đàn hạc.
To play the harp.
She often harps on social justice issues in her speeches.
Cô ấy thường nói về các vấn đề công bằng xã hội trong các bài phát biểu.
He does not harp on the importance of community service.
Anh ấy không nói nhiều về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Does she harp about climate change in her discussions?
Cô ấy có nói về biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận không?
She often harps on social issues during community meetings.
Cô ấy thường chơi đàn hạc về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
He does not harp about politics at social gatherings.
Anh ấy không chơi đàn hạc về chính trị tại các buổi tụ họp xã hội.
Do you know who harps at the charity event this Saturday?
Bạn có biết ai sẽ chơi đàn hạc tại sự kiện từ thiện thứ Bảy này không?
Dạng động từ của Harps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Harp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Harped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Harped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Harps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Harping |
Họ từ
"Harps" (đàn hạc) là danh từ số nhiều chỉ những nhạc cụ có dây, được chơi bằng cách gảy hoặc kéo. Đàn hạc có nguồn gốc từ các nền văn hóa cổ đại và được biết đến với âm thanh êm dịu, thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc và nhạc cổ điển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh thường nhấn mạnh âm "a" trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "harps" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hearpe", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *harpunō, có nghĩa là "đàn dây". Từ này có liên quan đến tiếng Latin "harpa", một nhạc cụ tương tự. Harps đã xuất hiện trong nhiều nền văn hóa và lịch sử âm nhạc, thường được coi là biểu tượng của sự sang trọng và nghệ thuật. Ngày nay, nghĩa của "harps" không chỉ đơn thuần chỉ đến nhạc cụ mà còn biểu hiện cho cảm xúc và tinh thần nghệ thuật trong âm nhạc.
Từ "harps" (đàn hạc) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "harps" có thể được nhắc đến khi thảo luận về nhạc cụ cổ điển hoặc văn hóa âm nhạc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản nghệ thuật hoặc giáo dục âm nhạc, thường nhằm làm nổi bật vai trò của đàn hạc trong các buổi hòa nhạc hoặc tác phẩm âm nhạc.