Bản dịch của từ Harvestman trong tiếng Việt
Harvestman
Harvestman (Noun)
The harvestman crawled across the forest floor during our nature walk.
Con nhện harvestman bò trên mặt đất rừng trong chuyến đi bộ của chúng tôi.
I did not see any harvestman in my backyard last summer.
Tôi không thấy con nhện harvestman nào trong sân sau của tôi mùa hè vừa qua.
Did you notice the harvestman on the tree trunk yesterday?
Bạn có để ý con nhện harvestman trên thân cây hôm qua không?
The harvestman crawled slowly across the forest floor, searching for food.
Con chóng chóng bò chậm chạp trên mặt đất rừng, tìm kiếm thức ăn.
I have never seen a harvestman in real life, they seem rare.
Tôi chưa bao giờ thấy một con chóng chóng trong đời thực, chúng dường như hiếm.
Dạng danh từ của Harvestman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Harvestman | Harvestmen |
Họ từ
Từ "harvestman", trong tiếng Anh, chỉ một nhóm động vật thuộc lớp arachnids, gần gũi với nhện nhưng không có nọc độc, thường sống trong các khu vực ẩm ướt. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ, cả hai đều sử dụng "harvestman" để chỉ loại vật này. Tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh, từ này còn được sử dụng để diễn tả hoạt động thu hoạch trong nông nghiệp, mặc dù không phải là nghĩa phổ biến.
Từ "harvestman" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arripere", có nghĩa là "thu hoạch". Chữ "man" ở cuối từ đề cập đến "người" trong tiếng Anh cổ. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người thu hoạch cây trồng, nhưng hiện tại đã được dùng để chỉ một nhóm động vật chân đốt thuộc lớp Arachnida, thường sống ở khu vực nông thôn. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa hình ảnh con người trong mùa thu hoạch và hoạt động của loài sinh vật này trong hệ sinh thái nông nghiệp.
Từ "harvestman" (thuộc họ nhện) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh tài liệu khoa học, đặc biệt là sinh học và sinh thái. Trong bối cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ các loài nhện không có nọc độc, thường xuất hiện trong các khu vực nông thôn hoặc môi trường tự nhiên, liên quan đến nghiên cứu đa dạng sinh học hoặc sinh thái học. Sự xuất hiện của từ trong các bài viết hoặc bài nói thường tập trung vào mô tả các đặc điểm sinh học hoặc vai trò sinh thái của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp