Bản dịch của từ Have a soft spot for somebody trong tiếng Việt
Have a soft spot for somebody
Have a soft spot for somebody (Phrase)
I have a soft spot for my friend Lisa's kind nature.
Tôi rất thích tính cách tốt bụng của bạn Lisa.
Many people do not have a soft spot for rude behavior.
Nhiều người không thích hành vi thô lỗ.
Do you have a soft spot for any social causes?
Bạn có thích bất kỳ nguyên nhân xã hội nào không?
Đặc biệt tử tế hoặc tha thứ cho ai đó
To be particularly kind or forgiving toward someone
Many people have a soft spot for homeless animals in shelters.
Nhiều người có lòng thương cảm đặc biệt với động vật vô gia cư trong nơi trú ẩn.
She doesn't have a soft spot for rude behavior in public.
Cô ấy không có lòng thương cảm cho hành vi thô lỗ nơi công cộng.
Do you have a soft spot for children in need?
Bạn có lòng thương cảm đặc biệt với trẻ em cần giúp đỡ không?
I have a soft spot for my friend Sarah's charity work.
Tôi rất thích công việc từ thiện của bạn tôi, Sarah.
Many people don't have a soft spot for selfish behavior in society.
Nhiều người không có cảm tình với hành vi ích kỷ trong xã hội.
Do you have a soft spot for local artists in your community?
Bạn có thích các nghệ sĩ địa phương trong cộng đồng của mình không?
Cụm từ "have a soft spot for somebody" diễn tả cảm giác yêu mến, thương xót hoặc sự ưu ái đặc biệt đối với một người nào đó. Bên cạnh ý nghĩa chính, cụm từ này thể hiện sự gắn bó tình cảm, thường không logic hoặc trái ngược với lý trí. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác chút ít, với sự nhấn trọng âm có thể đa dạng trong các vùng miền khác nhau.