Bản dịch của từ Have nothing but praise for trong tiếng Việt
Have nothing but praise for

Have nothing but praise for (Phrase)
I have nothing but praise for the community's volunteer efforts last year.
Tôi chỉ có lời khen cho nỗ lực tình nguyện của cộng đồng năm ngoái.
She does not have anything but praise for the local charity's work.
Cô ấy không có gì ngoài lời khen cho công việc của tổ chức từ thiện địa phương.
Do you have nothing but praise for the new social program?
Bạn có chỉ có lời khen cho chương trình xã hội mới không?
Thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc đánh giá cao hoàn toàn
To show complete admiration or appreciation
I have nothing but praise for the volunteers in our community.
Tôi chỉ có lời khen ngợi cho các tình nguyện viên trong cộng đồng.
They have nothing but praise for the new social program.
Họ chỉ có lời khen ngợi cho chương trình xã hội mới.
Do you have nothing but praise for the charity event?
Bạn có chỉ có lời khen ngợi cho sự kiện từ thiện không?
Thừa nhận không có khía cạnh tiêu cực nào ở một người hoặc một thứ
To acknowledge no negative aspects in a person or thing
Many people have nothing but praise for Sarah's community service efforts.
Nhiều người chỉ có lời khen cho nỗ lực phục vụ cộng đồng của Sarah.
I have nothing but praise for the city's new recycling program.
Tôi chỉ có lời khen cho chương trình tái chế mới của thành phố.
Do you have nothing but praise for the local charity events?
Bạn có chỉ có lời khen cho các sự kiện từ thiện địa phương không?
Cụm từ "have nothing but praise for" mang nghĩa là chỉ có lời khen ngợi, không có bất kỳ chỉ trích nào dành cho ai đó hoặc điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tích cực để thể hiện sự tôn trọng hoặc đánh giá cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm, mặc dù cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa nơi sử dụng.