Bản dịch của từ Have nothing but praise for trong tiếng Việt

Have nothing but praise for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have nothing but praise for (Phrase)

hˈæv nˈʌθɨŋ bˈʌt pɹˈeɪz fˈɔɹ
hˈæv nˈʌθɨŋ bˈʌt pɹˈeɪz fˈɔɹ
01

Chỉ thể hiện những ý kiến tích cực về ai đó hoặc điều gì đó

To express only positive opinions about someone or something

Ví dụ

I have nothing but praise for the community's volunteer efforts last year.

Tôi chỉ có lời khen cho nỗ lực tình nguyện của cộng đồng năm ngoái.

She does not have anything but praise for the local charity's work.

Cô ấy không có gì ngoài lời khen cho công việc của tổ chức từ thiện địa phương.

Do you have nothing but praise for the new social program?

Bạn có chỉ có lời khen cho chương trình xã hội mới không?

02

Thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc đánh giá cao hoàn toàn

To show complete admiration or appreciation

Ví dụ

I have nothing but praise for the volunteers in our community.

Tôi chỉ có lời khen ngợi cho các tình nguyện viên trong cộng đồng.

They have nothing but praise for the new social program.

Họ chỉ có lời khen ngợi cho chương trình xã hội mới.

Do you have nothing but praise for the charity event?

Bạn có chỉ có lời khen ngợi cho sự kiện từ thiện không?

03

Thừa nhận không có khía cạnh tiêu cực nào ở một người hoặc một thứ

To acknowledge no negative aspects in a person or thing

Ví dụ

Many people have nothing but praise for Sarah's community service efforts.

Nhiều người chỉ có lời khen cho nỗ lực phục vụ cộng đồng của Sarah.

I have nothing but praise for the city's new recycling program.

Tôi chỉ có lời khen cho chương trình tái chế mới của thành phố.

Do you have nothing but praise for the local charity events?

Bạn có chỉ có lời khen cho các sự kiện từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have nothing but praise for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have nothing but praise for

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.