Bản dịch của từ Have take pride of place trong tiếng Việt
Have take pride of place

Have take pride of place (Idiom)
Family values have taken pride of place in our society.
Gia đình có vị trí quan trọng nhất trong xã hội chúng ta.
Individualism hasn't taken pride of place in traditional Asian cultures.
Chủ nghĩa cá nhân không chiếm vị trí quan trọng nhất trong văn hóa truyền thống châu Á.
Has technology taken pride of place in modern social interactions?
Công nghệ có chiếm vị trí quan trọng nhất trong giao tiếp xã hội hiện đại không?
Her painting has taken pride of place in the art gallery.
Bức tranh của cô ấy đã chiếm vị trí quan trọng nhất trong phòng trưng bày nghệ thuật.
The new sculpture did not take pride of place at the exhibition.
Bức tượng mới không được đặt ở vị trí quan trọng nhất trong triển lãm.
Chiếm vị trí dẫn đầu trong một thỏa thuận.
To occupy the leading position in an arrangement.
His photo has taken pride of place on the wall.
Ảnh của anh ấy đã chiếm vị trí quan trọng trên tường.
The new trophy has not taken pride of place yet.
Cúp mới chưa chiếm vị trí quan trọng.
Has the award taken pride of place in the exhibition?
Liệu giải thưởng đã chiếm vị trí quan trọng trong triển lãm chưa?
In many cultures, family values have taken pride of place.
Trong nhiều văn hóa, giá trị gia đình đã chiếm vị trí hàng đầu.
Not all social events have taken pride of place in history.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đã chiếm vị trí hàng đầu trong lịch sử.
In many cultures, family values have taken pride of place.
Trong nhiều văn hóa, giá trị gia đình được ưu tiên.
Not all achievements should have taken pride of place in society.
Không phải tất cả các thành tựu nên được ưu tiên trong xã hội.
Has your country's history always had taken pride of place?
Liệu lịch sử của đất nước bạn luôn được ưu tiên không?
In many cultures, family values have taken pride of place.
Trong nhiều văn hóa, giá trị gia đình đều đứng đầu.
Some people believe that money should not take pride of place.
Một số người tin rằng tiền bạc không nên đứng đầu.
Cụm từ "take pride of place" mang nghĩa là được coi trọng hoặc được đặt ở vị trí nổi bật, thường liên quan đến sự công nhận về giá trị hoặc tầm quan trọng của một vật thể hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh văn chương hoặc trang trọng. Các biến thể ngữ âm có thể xuất hiện nhưng không làm thay đổi nghĩa chủ yếu của cụm từ.
Cụm từ "have take pride of place" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prai-da", có nghĩa là 'tổ chức' hoặc 'địa vị'. Trong tiếng Anh, cách dùng ban đầu đã phát triển để chỉ việc chiếm giữ một vị trí đặc biệt trong xã hội hoặc trong một tập hợp nào đó. Điều này phản ánh ý nghĩa hiện tại, khi nó được sử dụng để diễn tả sự hãnh diện về một vị trí quan trọng hoặc đáng kính trong một bối cảnh nhất định.
Cụm từ "have take pride of place" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, để diễn đạt cảm giác tự hào hoặc vị trí quan trọng của một đối tượng hoặc ý tưởng nào đó. Tần suất xuất hiện cao trong các bối cảnh giáo dục, nghệ thuật, và văn hóa, khi nói về thành tựu hoặc giá trị đặc biệt. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các bài luận mô tả sự đánh giá cao về một sản phẩm, tác phẩm nghệ thuật, hay một nhân vật lịch sử.