Bản dịch của từ Have the edge over trong tiếng Việt

Have the edge over

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have the edge over (Verb)

hˈæv ðɨ ˈɛdʒ ˈoʊvɚ
hˈæv ðɨ ˈɛdʒ ˈoʊvɚ
01

Để ở trong vị trí có lợi hơn so với người khác

To be in a more favorable position than someone else

Ví dụ

In social media, influencers often have the edge over regular users.

Trên mạng xã hội, người ảnh hưởng thường có lợi thế hơn người dùng thường.

Regular users do not have the edge over popular influencers.

Người dùng thường không có lợi thế hơn những người ảnh hưởng nổi tiếng.

Do social skills give some people the edge over others?

Kỹ năng xã hội có mang lại lợi thế cho một số người không?

In social media, influencers have the edge over regular users.

Trong mạng xã hội, những người có ảnh hưởng có lợi thế hơn người dùng bình thường.

Regular users do not have the edge over influencers on Instagram.

Người dùng bình thường không có lợi thế hơn những người có ảnh hưởng trên Instagram.

02

Để sở hữu một lợi thế cải thiện khả năng thành công của mình

To possess an advantage that improves one's chance of success

Ví dụ

Having strong communication skills can have the edge over others.

Kỹ năng giao tiếp tốt có thể có lợi thế hơn người khác.

Many people do not have the edge over their competition.

Nhiều người không có lợi thế trước đối thủ của họ.

Do you think education has the edge over experience in jobs?

Bạn có nghĩ rằng giáo dục có lợi thế hơn kinh nghiệm trong công việc không?

In social media, influencers have the edge over regular users.

Trên mạng xã hội, những người có ảnh hưởng có lợi thế hơn người dùng bình thường.

Traditional media do not have the edge over digital platforms anymore.

Truyền thông truyền thống không còn lợi thế hơn các nền tảng kỹ thuật số nữa.

03

Để vượt trội hoặc vượt qua ai đó hoặc cái gì đó

To outmatch or outperform someone or something

Ví dụ

In social media, influencers often have the edge over regular users.

Trên mạng xã hội, những người có ảnh hưởng thường vượt trội hơn người dùng bình thường.

Many brands do not have the edge over their competitors in engagement.

Nhiều thương hiệu không có lợi thế hơn đối thủ trong việc tương tác.

Which companies have the edge over others in social marketing strategies?

Những công ty nào có lợi thế hơn những công ty khác trong chiến lược tiếp thị xã hội?

Many young people have the edge over older generations in social media.

Nhiều người trẻ có lợi thế hơn các thế hệ lớn tuổi về mạng xã hội.

Older adults do not have the edge over youth in technology skills.

Người lớn tuổi không có lợi thế hơn giới trẻ về kỹ năng công nghệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have the edge over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have the edge over

Không có idiom phù hợp