Bản dịch của từ Have the edge over trong tiếng Việt
Have the edge over

Have the edge over (Verb)
In social media, influencers often have the edge over regular users.
Trên mạng xã hội, người ảnh hưởng thường có lợi thế hơn người dùng thường.
Regular users do not have the edge over popular influencers.
Người dùng thường không có lợi thế hơn những người ảnh hưởng nổi tiếng.
Do social skills give some people the edge over others?
Kỹ năng xã hội có mang lại lợi thế cho một số người không?
In social media, influencers have the edge over regular users.
Trong mạng xã hội, những người có ảnh hưởng có lợi thế hơn người dùng bình thường.
Regular users do not have the edge over influencers on Instagram.
Người dùng bình thường không có lợi thế hơn những người có ảnh hưởng trên Instagram.
Having strong communication skills can have the edge over others.
Kỹ năng giao tiếp tốt có thể có lợi thế hơn người khác.
Many people do not have the edge over their competition.
Nhiều người không có lợi thế trước đối thủ của họ.
Do you think education has the edge over experience in jobs?
Bạn có nghĩ rằng giáo dục có lợi thế hơn kinh nghiệm trong công việc không?
In social media, influencers have the edge over regular users.
Trên mạng xã hội, những người có ảnh hưởng có lợi thế hơn người dùng bình thường.
Traditional media do not have the edge over digital platforms anymore.
Truyền thông truyền thống không còn lợi thế hơn các nền tảng kỹ thuật số nữa.
Để vượt trội hoặc vượt qua ai đó hoặc cái gì đó
To outmatch or outperform someone or something
In social media, influencers often have the edge over regular users.
Trên mạng xã hội, những người có ảnh hưởng thường vượt trội hơn người dùng bình thường.
Many brands do not have the edge over their competitors in engagement.
Nhiều thương hiệu không có lợi thế hơn đối thủ trong việc tương tác.
Which companies have the edge over others in social marketing strategies?
Những công ty nào có lợi thế hơn những công ty khác trong chiến lược tiếp thị xã hội?
Many young people have the edge over older generations in social media.
Nhiều người trẻ có lợi thế hơn các thế hệ lớn tuổi về mạng xã hội.
Older adults do not have the edge over youth in technology skills.
Người lớn tuổi không có lợi thế hơn giới trẻ về kỹ năng công nghệ.
"Have the edge over" là một cụm động từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc có lợi thế hơn ai đó hoặc điều gì đó trong một tình huống nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cạnh tranh như kinh doanh, thể thao hay học tập. Mặc dù cách sử dụng tương tự giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thân mật hơn.