Bản dịch của từ Have your feet on the ground trong tiếng Việt
Have your feet on the ground
Have your feet on the ground (Phrase)
In social discussions, it's important to have your feet on the ground.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, điều quan trọng là thực tế.
Many leaders do not have their feet on the ground today.
Nhiều nhà lãnh đạo hôm nay không thực tế.
Do you think we should have our feet on the ground in debates?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên thực tế trong các cuộc tranh luận không?
Để được gắn bó với thực tế, không quá lạc quan hoặc lý tưởng.
To be grounded in reality, not overly optimistic or idealistic.
Many social workers have their feet on the ground in reality.
Nhiều nhân viên xã hội có cái nhìn thực tế về cuộc sống.
They do not have their feet on the ground during discussions.
Họ không có cái nhìn thực tế trong các cuộc thảo luận.
Do social activists always have their feet on the ground?
Các nhà hoạt động xã hội có luôn nhìn nhận thực tế không?
Young people should have their feet on the ground during discussions.
Người trẻ nên có cái nhìn thực tế trong các cuộc thảo luận.
Many teenagers do not have their feet on the ground today.
Nhiều thanh thiếu niên hôm nay không có cái nhìn thực tế.
Do you think students have their feet on the ground in society?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên có cái nhìn thực tế về xã hội không?
Cụm từ "have your feet on the ground" diễn tả trạng thái của một người thực tế, có khả năng đánh giá tình hình một cách rõ ràng và không mơ mộng. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ sự cân bằng giữa những khát vọng và thực tế. Phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng.