Bản dịch của từ Have your feet on the ground trong tiếng Việt
Have your feet on the ground

Have your feet on the ground(Phrase)
Để được gắn bó với thực tế, không quá lạc quan hoặc lý tưởng.
To be grounded in reality, not overly optimistic or idealistic.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "have your feet on the ground" diễn tả trạng thái của một người thực tế, có khả năng đánh giá tình hình một cách rõ ràng và không mơ mộng. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ sự cân bằng giữa những khát vọng và thực tế. Phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng.
Cụm từ "have your feet on the ground" diễn tả trạng thái của một người thực tế, có khả năng đánh giá tình hình một cách rõ ràng và không mơ mộng. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ sự cân bằng giữa những khát vọng và thực tế. Phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng.
