Bản dịch của từ Have your fingers burned trong tiếng Việt
Have your fingers burned

Have your fingers burned (Idiom)
Many people have their fingers burned investing in risky stocks.
Nhiều người bị thiệt hại khi đầu tư vào cổ phiếu rủi ro.
She didn't have her fingers burned by joining the protest.
Cô ấy không bị thiệt hại khi tham gia cuộc biểu tình.
Did the activists have their fingers burned from the recent demonstration?
Các nhà hoạt động có bị thiệt hại từ cuộc biểu tình gần đây không?
Trải qua kết quả tiêu cực từ việc tham gia vào điều gì nguy hiểm
To experience negative outcomes from involvement in something risky
Many investors had their fingers burned in the stock market crash of 2008.
Nhiều nhà đầu tư đã bị tổn thất trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 2008.
People often have their fingers burned by risky social media investments.
Mọi người thường gặp rủi ro từ các khoản đầu tư mạo hiểm trên mạng xã hội.
Did you have your fingers burned by that online business scheme?
Bạn có bị tổn thất từ kế hoạch kinh doanh trực tuyến đó không?
Học hỏi từ một trải nghiệm không may, thường liên quan đến vấn đề tài chính
To learn from an unfortunate experience, often relating to financial matters
Many investors have their fingers burned in the stock market crash of 2020.
Nhiều nhà đầu tư đã bị cháy tay trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 2020.
People often don't realize they have their fingers burned until it's too late.
Mọi người thường không nhận ra họ đã bị cháy tay cho đến khi quá muộn.
Did you know some students have their fingers burned by taking loans?
Bạn có biết một số sinh viên đã bị cháy tay khi vay tiền không?
Cụm từ "have your fingers burned" mang nghĩa là trải qua một trải nghiệm đau thương hoặc thất bại do hành động thiếu thận trọng hoặc quá tham lam. Nguyên gốc từ tiếng Anh, cụm từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh nói về đầu tư hoặc mạo hiểm tài chính.