Bản dịch của từ Have your fingers burned trong tiếng Việt

Have your fingers burned

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have your fingers burned (Idiom)

01

Chịu hậu quả của một hành động hay tình huống rủi ro

To suffer the consequences of a risky action or situation

Ví dụ

Many people have their fingers burned investing in risky stocks.

Nhiều người bị thiệt hại khi đầu tư vào cổ phiếu rủi ro.

She didn't have her fingers burned by joining the protest.

Cô ấy không bị thiệt hại khi tham gia cuộc biểu tình.

Did the activists have their fingers burned from the recent demonstration?

Các nhà hoạt động có bị thiệt hại từ cuộc biểu tình gần đây không?

02

Trải qua kết quả tiêu cực từ việc tham gia vào điều gì nguy hiểm

To experience negative outcomes from involvement in something risky

Ví dụ

Many investors had their fingers burned in the stock market crash of 2008.

Nhiều nhà đầu tư đã bị tổn thất trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 2008.

People often have their fingers burned by risky social media investments.

Mọi người thường gặp rủi ro từ các khoản đầu tư mạo hiểm trên mạng xã hội.

Did you have your fingers burned by that online business scheme?

Bạn có bị tổn thất từ kế hoạch kinh doanh trực tuyến đó không?

03

Học hỏi từ một trải nghiệm không may, thường liên quan đến vấn đề tài chính

To learn from an unfortunate experience, often relating to financial matters

Ví dụ

Many investors have their fingers burned in the stock market crash of 2020.

Nhiều nhà đầu tư đã bị cháy tay trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 2020.

People often don't realize they have their fingers burned until it's too late.

Mọi người thường không nhận ra họ đã bị cháy tay cho đến khi quá muộn.

Did you know some students have their fingers burned by taking loans?

Bạn có biết một số sinh viên đã bị cháy tay khi vay tiền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have your fingers burned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have your fingers burned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.