Bản dịch của từ Having a whale of a time trong tiếng Việt
Having a whale of a time

Having a whale of a time (Idiom)
We are having a whale of a time at the party tonight.
Chúng tôi đang có một thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc tối nay.
They are not having a whale of a time during the boring lecture.
Họ không có một thời gian tuyệt vời trong bài giảng nhàm chán.
Are you having a whale of a time at the concert?
Bạn có đang có một thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc không?
We had a whale of a time at Sarah's birthday party.
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
They are not having a whale of a time at the dull event.
Họ không có khoảng thời gian tuyệt vời tại sự kiện nhàm chán.
Are you having a whale of a time at the concert?
Bạn có đang có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc không?
Trải qua nhiều niềm vui trong một sự kiện hay dịp nào đó
To experience a lot of joy during an event or occasion
We had a whale of a time at Sarah's birthday party last Saturday.
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah hôm thứ Bảy.
They are not having a whale of a time at the boring meeting.
Họ không có khoảng thời gian tuyệt vời nào tại cuộc họp nhàm chán.
Are you having a whale of a time at the concert tonight?
Bạn có đang có khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối nay không?
Cụm từ "having a whale of a time" là một thành ngữ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác vui vẻ hoặc trải qua khoảng thời gian thú vị. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi người ta thường sử dụng "having a great time" hơn. Về hình thức phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "having a whale of a time" có sự thể hiện mạnh mẽ hơn về mức độ vui vẻ.