Bản dịch của từ Heads a team trong tiếng Việt
Heads a team

Heads a team (Verb)
Maria heads a team that organizes community service events every month.
Maria dẫn dắt một nhóm tổ chức sự kiện phục vụ cộng đồng mỗi tháng.
John does not head a team for the local charity this year.
John không dẫn dắt một nhóm cho tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
Who heads a team for the social project in your school?
Ai là người dẫn dắt một nhóm cho dự án xã hội ở trường bạn?
Maria heads a team focused on community service projects in Chicago.
Maria lãnh đạo một nhóm tập trung vào các dự án phục vụ cộng đồng ở Chicago.
John does not head a team for social initiatives this year.
John không lãnh đạo một nhóm cho các sáng kiến xã hội năm nay.
Who heads a team that organizes social events in our city?
Ai lãnh đạo một nhóm tổ chức các sự kiện xã hội trong thành phố chúng ta?
Để ở vị trí ở tuyến đầu của một tổ chức hoặc hoạt động.
To be in the position at the forefront of an organization or activity.
Maria heads a team that supports local charities in our community.
Maria dẫn dắt một nhóm hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng.
John does not head a team for social projects this year.
John không dẫn dắt một nhóm cho các dự án xã hội năm nay.
Does Sarah head a team focused on youth outreach programs?
Sarah có dẫn dắt một nhóm tập trung vào các chương trình tiếp cận thanh niên không?
Cụm từ "heads a team" có nghĩa là lãnh đạo hoặc chỉ huy một nhóm. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong môi trường làm việc để chỉ rõ vị trí của người đứng đầu. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm "r" cuối cùng thường không được phát âm, trong khi ở Mỹ thì nó được nhấn mạnh.