Bản dịch của từ Heads a team trong tiếng Việt

Heads a team

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heads a team (Verb)

hˈɛdz ə tˈim
hˈɛdz ə tˈim
01

Để dẫn dắt hoặc chỉ đạo một nhóm cá nhân hướng tới một mục tiêu chung.

To lead or direct a group of individuals towards a common goal.

Ví dụ

Maria heads a team that organizes community service events every month.

Maria dẫn dắt một nhóm tổ chức sự kiện phục vụ cộng đồng mỗi tháng.

John does not head a team for the local charity this year.

John không dẫn dắt một nhóm cho tổ chức từ thiện địa phương năm nay.

Who heads a team for the social project in your school?

Ai là người dẫn dắt một nhóm cho dự án xã hội ở trường bạn?

02

Để phục vụ như là người đứng đầu hoặc lãnh đạo.

To serve as the chief or leader.

Ví dụ

Maria heads a team focused on community service projects in Chicago.

Maria lãnh đạo một nhóm tập trung vào các dự án phục vụ cộng đồng ở Chicago.

John does not head a team for social initiatives this year.

John không lãnh đạo một nhóm cho các sáng kiến xã hội năm nay.

Who heads a team that organizes social events in our city?

Ai lãnh đạo một nhóm tổ chức các sự kiện xã hội trong thành phố chúng ta?

03

Để ở vị trí ở tuyến đầu của một tổ chức hoặc hoạt động.

To be in the position at the forefront of an organization or activity.

Ví dụ

Maria heads a team that supports local charities in our community.

Maria dẫn dắt một nhóm hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng.

John does not head a team for social projects this year.

John không dẫn dắt một nhóm cho các dự án xã hội năm nay.

Does Sarah head a team focused on youth outreach programs?

Sarah có dẫn dắt một nhóm tập trung vào các chương trình tiếp cận thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heads a team/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heads a team

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.