Bản dịch của từ Health promotion trong tiếng Việt
Health promotion

Health promotion (Noun)
Health promotion programs improve community well-being and reduce healthcare costs.
Các chương trình thúc đẩy sức khỏe cải thiện phúc lợi cộng đồng và giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.
Health promotion initiatives do not always reach underserved populations effectively.
Các sáng kiến thúc đẩy sức khỏe không phải lúc nào cũng tiếp cận hiệu quả các cộng đồng thiệt thòi.
How can health promotion change the lives of low-income families?
Làm thế nào để thúc đẩy sức khỏe thay đổi cuộc sống của các gia đình thu nhập thấp?
Health promotion programs can reduce obesity rates in our community.
Các chương trình khuyến khích sức khỏe có thể giảm tỷ lệ béo phì trong cộng đồng.
Health promotion activities do not always reach the elderly population effectively.
Các hoạt động khuyến khích sức khỏe không phải lúc nào cũng tiếp cận hiệu quả người cao tuổi.
What health promotion strategies are being used in schools today?
Những chiến lược khuyến khích sức khỏe nào đang được sử dụng trong trường học hôm nay?
Health promotion programs improve community well-being and reduce healthcare costs significantly.
Các chương trình thúc đẩy sức khỏe cải thiện phúc lợi cộng đồng và giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.
Health promotion efforts do not always reach underserved populations effectively.
Những nỗ lực thúc đẩy sức khỏe không phải lúc nào cũng tiếp cận hiệu quả các nhóm dân cư thiệt thòi.
How can health promotion strategies benefit our local community programs?
Các chiến lược thúc đẩy sức khỏe có thể mang lại lợi ích gì cho các chương trình cộng đồng địa phương?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

