Bản dịch của từ Heated discussion trong tiếng Việt
Heated discussion

Heated discussion (Noun)
The heated discussion about climate change lasted for over two hours.
Cuộc thảo luận sôi nổi về biến đổi khí hậu kéo dài hơn hai giờ.
The heated discussion did not resolve the community's issues effectively.
Cuộc thảo luận sôi nổi không giải quyết hiệu quả các vấn đề của cộng đồng.
Did the heated discussion improve understanding among the participants?
Liệu cuộc thảo luận sôi nổi có cải thiện sự hiểu biết giữa các tham gia không?
The heated discussion about climate change lasted for over two hours.
Cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu kéo dài hơn hai giờ.
They did not have a heated discussion during the community meeting.
Họ không có cuộc tranh luận sôi nổi nào trong cuộc họp cộng đồng.
Was the heated discussion about social justice productive or counterproductive?
Cuộc tranh luận sôi nổi về công bằng xã hội có hiệu quả không?
Một cuộc đối thoại trở nên ngày càng thu hút hoặc đối đầu.
A dialogue that becomes increasingly engaged or confrontational.
The heated discussion about climate change lasted for three hours yesterday.
Cuộc thảo luận sôi nổi về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.
Our group did not have a heated discussion during the meeting.
Nhóm chúng tôi không có cuộc thảo luận sôi nổi nào trong cuộc họp.
Was the heated discussion about social media trends productive for everyone?
Cuộc thảo luận sôi nổi về xu hướng mạng xã hội có hiệu quả cho mọi người không?
"Cuộc thảo luận sôi nổi" đề cập đến một cuộc trò chuyện hoặc tranh luận mà trong đó các bên tham gia thể hiện ý kiến mạnh mẽ, thường là về một chủ đề gây tranh cãi. Từ "heated" thể hiện sự căng thẳng và cảm xúc mạnh mẽ, trong khi "discussion" chỉ sự trao đổi ý tưởng. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng tương đối đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng "heated debate" có thể phổ biến hơn ở Anh, trong khi "heated discussion" có xu hướng được ưa chuộng hơn ở Mỹ.