Bản dịch của từ Heated discussion trong tiếng Việt

Heated discussion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heated discussion (Noun)

hˈitəd dɨskˈʌʃən
hˈitəd dɨskˈʌʃən
01

Một cuộc thảo luận có đặc điểm là cảm xúc mạnh mẽ hoặc tranh luận căng thẳng.

A discussion characterized by strong emotions or intense debate.

Ví dụ

The heated discussion about climate change lasted for over two hours.

Cuộc thảo luận sôi nổi về biến đổi khí hậu kéo dài hơn hai giờ.

The heated discussion did not resolve the community's issues effectively.

Cuộc thảo luận sôi nổi không giải quyết hiệu quả các vấn đề của cộng đồng.

Did the heated discussion improve understanding among the participants?

Liệu cuộc thảo luận sôi nổi có cải thiện sự hiểu biết giữa các tham gia không?

02

Một cuộc tranh cãi hoặc xung đột liên quan đến sự tức giận hoặc đam mê.

An argument or conflict that involves anger or passion.

Ví dụ

The heated discussion about climate change lasted for over two hours.

Cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu kéo dài hơn hai giờ.

They did not have a heated discussion during the community meeting.

Họ không có cuộc tranh luận sôi nổi nào trong cuộc họp cộng đồng.

Was the heated discussion about social justice productive or counterproductive?

Cuộc tranh luận sôi nổi về công bằng xã hội có hiệu quả không?

03

Một cuộc đối thoại trở nên ngày càng thu hút hoặc đối đầu.

A dialogue that becomes increasingly engaged or confrontational.

Ví dụ

The heated discussion about climate change lasted for three hours yesterday.

Cuộc thảo luận sôi nổi về biến đổi khí hậu kéo dài ba giờ hôm qua.

Our group did not have a heated discussion during the meeting.

Nhóm chúng tôi không có cuộc thảo luận sôi nổi nào trong cuộc họp.

Was the heated discussion about social media trends productive for everyone?

Cuộc thảo luận sôi nổi về xu hướng mạng xã hội có hiệu quả cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heated discussion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heated discussion

Không có idiom phù hợp