Bản dịch của từ Heaviness trong tiếng Việt

Heaviness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heaviness (Noun)

hˈɛvinɪs
hˈɛvinɪs
01

(cổ) sự áp bức; chán nản, buồn bã; tinh thần thấp.

Archaic oppression dejectedness sadness low spirits.

Ví dụ

The heaviness of poverty affects many families in our community.

Sự nặng nề của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

The heaviness of social injustice is often ignored by politicians.

Sự nặng nề của bất công xã hội thường bị các chính trị gia bỏ qua.

Is the heaviness of unemployment affecting your mental health?

Liệu sự nặng nề của thất nghiệp có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn không?

02

Tình trạng nặng nề; trọng lượng, độ nặng, lực tác động hoặc trọng lực.

The state of being heavy weight weightiness force of impact or gravity.

Ví dụ

The heaviness of poverty affects many families in urban areas like Detroit.

Sự nặng nề của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit.

The heaviness of social pressure can overwhelm teenagers during high school.

Sự nặng nề của áp lực xã hội có thể áp đảo thanh thiếu niên ở trường.

Does the heaviness of discrimination impact job opportunities for minorities?

Sự nặng nề của phân biệt đối xử có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho người thiểu số không?

03

(lỗi thời) buồn ngủ.

Obsolete drowsiness.

Ví dụ

The heaviness of social expectations can lead to stress for teenagers.

Sự nặng nề của kỳ vọng xã hội có thể gây căng thẳng cho thanh thiếu niên.

The heaviness of social media pressure is not always easy to manage.

Sự nặng nề của áp lực từ mạng xã hội không phải lúc nào cũng dễ quản lý.

Is the heaviness of social norms affecting your mental health?

Liệu sự nặng nề của các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heaviness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] Besides, in order to meet the modern living standard, adults now are snowed under with their workloads [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The basis of being able to lift extremely weights is powerful, conditioned muscles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Jobs in accounting or banking, for example, usually entail workloads which may not be dealt with during office hours [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021
[...] Some governments fail to restrict the number of vehicles on the road, leading to traffic congestion in large cities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 25/11/2021

Idiom with Heaviness

Không có idiom phù hợp