Bản dịch của từ Heaviness trong tiếng Việt
Heaviness

Heaviness (Noun)
(cổ) sự áp bức; chán nản, buồn bã; tinh thần thấp.
Archaic oppression dejectedness sadness low spirits.
The heaviness of poverty affects many families in our community.
Sự nặng nề của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The heaviness of social injustice is often ignored by politicians.
Sự nặng nề của bất công xã hội thường bị các chính trị gia bỏ qua.
Is the heaviness of unemployment affecting your mental health?
Liệu sự nặng nề của thất nghiệp có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn không?
The heaviness of poverty affects many families in urban areas like Detroit.
Sự nặng nề của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Detroit.
The heaviness of social pressure can overwhelm teenagers during high school.
Sự nặng nề của áp lực xã hội có thể áp đảo thanh thiếu niên ở trường.
Does the heaviness of discrimination impact job opportunities for minorities?
Sự nặng nề của phân biệt đối xử có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho người thiểu số không?
(lỗi thời) buồn ngủ.
Obsolete drowsiness.
The heaviness of social expectations can lead to stress for teenagers.
Sự nặng nề của kỳ vọng xã hội có thể gây căng thẳng cho thanh thiếu niên.
The heaviness of social media pressure is not always easy to manage.
Sự nặng nề của áp lực từ mạng xã hội không phải lúc nào cũng dễ quản lý.
Is the heaviness of social norms affecting your mental health?
Liệu sự nặng nề của các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của bạn không?
Họ từ
Từ "heaviness" trong tiếng Anh biểu thị trọng lượng lớn hoặc cảm giác nặng nề, có thể liên quan đến cả vật lý và tâm lý. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể miêu tả sự nặng nề về mặt vật chất, chẳng hạn như một vật thể nặng, hoặc sự u ám về tinh thần, như cảm giác chán nản. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ về cách diễn đạt.
Từ "heaviness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heaviness", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *haubizô, có nghĩa là "nặng nề". Latin hóa từ này là "gravitas", thường được sử dụng để chỉ sự nặng nề không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tinh thần và đạo đức. Trong ngữ cảnh hiện tại, "heaviness" không chỉ miêu tả trọng lượng vật lý mà còn biểu thị trạng thái cảm xúc nặng nề, thể hiện sự sâu sắc trong trải nghiệm con người.
Từ "heaviness" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về cảm xúc, trạng thái vật lý hoặc ảnh hưởng tâm lý. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả cảm giác nặng nề, trong thể thao để miêu tả sức nặng của thiết bị hoặc cơ thể, và trong văn học để thể hiện sự nặng nề về tâm lý. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính linh hoạt và tầm quan trọng của từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



