Bản dịch của từ Heavy burden trong tiếng Việt
Heavy burden
Heavy burden (Noun)
Many families face a heavy burden of debt in today's economy.
Nhiều gia đình phải đối mặt với gánh nặng nợ nần trong nền kinh tế hôm nay.
The heavy burden of poverty affects children's education in many areas.
Gánh nặng nặng nề của nghèo đói ảnh hưởng đến giáo dục trẻ em ở nhiều khu vực.
Is the heavy burden of social inequality growing in your community?
Gánh nặng nặng nề của bất bình đẳng xã hội có đang gia tăng trong cộng đồng của bạn không?
Một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nặng nề.
An onerous responsibility or duty.
Raising children is a heavy burden for many single parents today.
Nuôi dạy trẻ em là một gánh nặng lớn cho nhiều bậc phụ huynh đơn thân ngày nay.
Many people do not realize this heavy burden in society.
Nhiều người không nhận ra gánh nặng lớn này trong xã hội.
Is the heavy burden of poverty affecting our community's growth?
Gánh nặng lớn của nghèo đói có ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng chúng ta không?
Many families face a heavy burden due to rising living costs.
Nhiều gia đình phải đối mặt với gánh nặng nặng nề do chi phí sinh hoạt tăng.
The heavy burden of unemployment affects social stability in our community.
Gánh nặng nặng nề của thất nghiệp ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Is a heavy burden placed on single parents in urban areas?
Có phải gánh nặng nặng nề được đặt lên các bậc cha mẹ đơn thân ở thành phố không?
"Heavy burden" là một cụm danh từ tiếng Anh, chỉ gánh nặng về mặt vật chất hoặc tinh thần mà một người phải mang. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác áp lực, trách nhiệm, hoặc khó khăn mà một cá nhân hay một nhóm phải đối mặt trong cuộc sống hàng ngày. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có cùng nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ngữ nghĩa.