Bản dịch của từ Heavy-going trong tiếng Việt

Heavy-going

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy-going (Adjective)

hˈɛvɡiwɨŋ
hˈɛvɡiwɨŋ
01

Khó để đối phó hoặc chịu đựng.

Difficult to deal with or endure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chậm chạp hoặc gian nan trong tiến trình.

Slow or laborious in progress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Không thú vị hoặc tẻ nhạt, thường được dùng để mô tả văn học hoặc cuộc trò chuyện.

Uninteresting or dull, often used to describe literature or conversation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heavy-going cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy-going

Không có idiom phù hợp