Bản dịch của từ Heavy-going trong tiếng Việt

Heavy-going

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy-going(Adjective)

hˈɛvɡiwɨŋ
hˈɛvɡiwɨŋ
01

Chậm chạp hoặc gian nan trong tiến trình.

Slow or laborious in progress.

Ví dụ
02

Không thú vị hoặc tẻ nhạt, thường được dùng để mô tả văn học hoặc cuộc trò chuyện.

Uninteresting or dull, often used to describe literature or conversation.

Ví dụ
03

Khó để đối phó hoặc chịu đựng.

Difficult to deal with or endure.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh