Bản dịch của từ Heavy-going trong tiếng Việt

Heavy-going

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavy-going (Adjective)

hˈɛvɡiwɨŋ
hˈɛvɡiwɨŋ
01

Khó để đối phó hoặc chịu đựng.

Difficult to deal with or endure.

Ví dụ

The heavy-going discussion on social issues lasted for three hours.

Cuộc thảo luận khó khăn về các vấn đề xã hội kéo dài ba giờ.

The heavy-going report on poverty was not easy to understand.

Báo cáo khó khăn về nghèo đói không dễ hiểu.

Is the heavy-going lecture on social justice necessary for students?

Liệu bài giảng khó khăn về công lý xã hội có cần thiết cho sinh viên không?

02

Chậm chạp hoặc gian nan trong tiến trình.

Slow or laborious in progress.

Ví dụ

The heavy-going discussion lasted for three hours without any resolution.

Cuộc thảo luận khó khăn kéo dài ba giờ mà không có giải pháp.

The meeting was not heavy-going; everyone contributed quickly and effectively.

Cuộc họp không khó khăn; mọi người đóng góp nhanh chóng và hiệu quả.

Was the heavy-going debate worth the time spent on it?

Liệu cuộc tranh luận khó khăn có xứng đáng với thời gian đã bỏ ra không?

03

Không thú vị hoặc tẻ nhạt, thường được dùng để mô tả văn học hoặc cuộc trò chuyện.

Uninteresting or dull, often used to describe literature or conversation.

Ví dụ

The lecture on social policies was quite heavy-going for many students.

Bài giảng về chính sách xã hội rất khó hiểu đối với nhiều sinh viên.

Social discussions can be heavy-going without engaging topics like climate change.

Các cuộc thảo luận xã hội có thể trở nên nhàm chán nếu không có chủ đề thú vị.

Is the book on social issues heavy-going or easy to read?

Cuốn sách về các vấn đề xã hội có khó đọc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heavy-going cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavy-going

Không có idiom phù hợp