Bản dịch của từ Heavy-going trong tiếng Việt
Heavy-going
Heavy-going (Adjective)
The heavy-going discussion on social issues lasted for three hours.
Cuộc thảo luận khó khăn về các vấn đề xã hội kéo dài ba giờ.
The heavy-going report on poverty was not easy to understand.
Báo cáo khó khăn về nghèo đói không dễ hiểu.
Is the heavy-going lecture on social justice necessary for students?
Liệu bài giảng khó khăn về công lý xã hội có cần thiết cho sinh viên không?
Chậm chạp hoặc gian nan trong tiến trình.
Slow or laborious in progress.
The heavy-going discussion lasted for three hours without any resolution.
Cuộc thảo luận khó khăn kéo dài ba giờ mà không có giải pháp.
The meeting was not heavy-going; everyone contributed quickly and effectively.
Cuộc họp không khó khăn; mọi người đóng góp nhanh chóng và hiệu quả.
Was the heavy-going debate worth the time spent on it?
Liệu cuộc tranh luận khó khăn có xứng đáng với thời gian đã bỏ ra không?
Không thú vị hoặc tẻ nhạt, thường được dùng để mô tả văn học hoặc cuộc trò chuyện.
Uninteresting or dull, often used to describe literature or conversation.
The lecture on social policies was quite heavy-going for many students.
Bài giảng về chính sách xã hội rất khó hiểu đối với nhiều sinh viên.
Social discussions can be heavy-going without engaging topics like climate change.
Các cuộc thảo luận xã hội có thể trở nên nhàm chán nếu không có chủ đề thú vị.
Is the book on social issues heavy-going or easy to read?
Cuốn sách về các vấn đề xã hội có khó đọc không?
Từ "heavy-going" được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc vật thể khó khăn, chậm chạp, thường liên quan đến việc đọc hoặc tiếp nhận thông tin. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, và trong cả Anh và Mỹ, phiên bản và cách sử dụng đều tương tự nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "heavy-going" thường được dùng nhiều hơn để chỉ những tác phẩm văn học phức tạp, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn cho nhiều tình huống khác nhau.