Bản dịch của từ Helplessness trong tiếng Việt
Helplessness

Helplessness (Noun)
Her helplessness in the face of poverty affected her IELTS score.
Sự bất lực của cô ấy trước nghèo đó đã ảnh hưởng đến điểm thi IELTS của cô ấy.
The lack of resources led to a sense of helplessness among students.
Sự thiếu nguồn lực đã dẫn đến cảm giác bất lực giữa các sinh viên.
Did his helplessness contribute to his low band score in IELTS?
Liệu sự bất lực của anh ấy có góp phần vào điểm band thấp của anh ấy trong IELTS không?
Dạng danh từ của Helplessness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Helplessness | - |
Kết hợp từ của Helplessness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utter helplessness Tuyệt vọng không biết phải làm sao | She felt utter helplessness during the speaking test. Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng hoàn toàn trong bài kiểm tra nói. |
Learned helplessness Tình trạng học hỏi vô ích | She felt trapped by learned helplessness in social situations. Cô ấy cảm thấy bị mắc kẹt bởi sự vô phương trí học trong các tình huống xã hội. |
Complete helplessness Tuyệt vọng hoàn toàn | She felt complete helplessness during the ielts speaking test. Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng hoàn toàn trong bài thi nói ielts. |
Helplessness (Adjective)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự thiếu hy vọng hoặc tự tin; trầm cảm.
Feeling or showing a lack of hope or confidence depressed.
The homeless man's eyes reflected his deep sense of helplessness.
Đôi mắt của người vô gia cư phản ánh sự tuyệt vọng sâu sắc của anh ấy.
She felt helplessness when unable to find a job after graduation.
Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng khi không thể tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.
Did the speaker convey the message of helplessness effectively in the speech?
Người nói đã truyền đạt thông điệp về sự tuyệt vọng một cách hiệu quả trong bài phát biểu chưa?
Họ từ
Từ "helplessness" được định nghĩa là trạng thái không có khả năng tự giúp đỡ hoặc kiểm soát tình huống, thường gây ra cảm giác bất lực và thiếu hy vọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "helplessness" sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học để mô tả tình trạng nạn nhân hoặc người trải qua chấn thương. Ở tiếng Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng hơn trong các ngữ cảnh thông tục. Hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "helplessness" xuất phát từ gốc Latin "helpless", trong đó "help" có nguồn gốc từ từ "helpan", có nghĩa là "giúp đỡ". Tiền tố "-less" chỉ việc thiếu vắng hoặc không có. Lịch sử từ này phản ánh trạng thái tinh thần hay thể chất của con người khi cảm thấy không có khả năng tự lực hay không thể nhận được sự hỗ trợ. Ngày nay, "helplessness" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bất lực trong các bối cảnh tâm lý và xã hội.
Từ "helplessness" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và đọc liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái mất khả năng kiểm soát trong các tình huống như khủng hoảng cá nhân, bệnh tật, hoặc trong các tác phẩm văn học phản ánh nỗi tuyệt vọng. Việc sử dụng từ này thường mang tính cảm xúc sâu sắc và có thể tạo ra sự đồng cảm từ người nghe hoặc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

