Bản dịch của từ Hemisect trong tiếng Việt
Hemisect

Hemisect (Verb)
They plan to hemisect the community park for better space usage.
Họ dự định chia đôi công viên cộng đồng để sử dụng không gian tốt hơn.
The project did not hemisect the neighborhood equally, causing some issues.
Dự án không chia đôi khu phố một cách công bằng, gây ra một số vấn đề.
Can we hemisect the budget for community events this year?
Chúng ta có thể chia đôi ngân sách cho các sự kiện cộng đồng năm nay không?
Hemisect (Noun)
The scientist studied the hemisect of the brain to understand behavior.
Nhà khoa học đã nghiên cứu phần cắt của não để hiểu hành vi.
They did not find a hemisect of the heart during the examination.
Họ không tìm thấy phần cắt của tim trong quá trình kiểm tra.
Is there a hemisect of the liver in this social study?
Có phải có phần cắt của gan trong nghiên cứu xã hội này không?
"Hemisect" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là chia thành hai phần bằng nhau hoặc chia đôi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh toán học và hình học, đặc biệt khi nói đến việc chia một góc hoặc hình dạng thành hai phần bằng nhau. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cũng như cách phát âm và sử dụng đều tương đồng. Hemisect thường liên quan đến các khái niệm trong lĩnh vực khoa học và toán học.
Từ "hemisect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "haemisectus", trong đó "haemi-" có nghĩa là "một nửa" và "sectus" là dạng quá khứ của động từ "secare", nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực hình học và toán học để chỉ hành động chia một hình hoặc một không gian thành hai phần bằng nhau. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc từ Latin, thể hiện rõ ràng sự cắt đôi trong cấu trúc của từ.
Từ "hemisect" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và hình học để chỉ việc chia một hình hay một đối tượng thành hai phần bằng nhau. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu thảo luận về hình học hoặc trong các chủ đề liên quan đến nghiên cứu học thuật, nhưng mức độ thường gặp không cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp