Bản dịch của từ Hemispheric trong tiếng Việt
Hemispheric

Hemispheric (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến một bán cầu.
Relating to or concerning a hemisphere.
The hemispheric approach improved social policies in North America significantly.
Cách tiếp cận bán cầu đã cải thiện chính sách xã hội ở Bắc Mỹ.
Many hemispheric issues remain unresolved in social welfare discussions.
Nhiều vấn đề bán cầu vẫn chưa được giải quyết trong các cuộc thảo luận phúc lợi xã hội.
Are hemispheric social programs effective in reducing poverty rates?
Các chương trình xã hội bán cầu có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ nghèo không?
Hemispheric (Noun)
Người thông thạo các bán cầu, đặc biệt là người am hiểu cả bán cầu đông và bán cầu tây.
A person proficient in hemispheres especially one knowledgeable about both eastern and western hemispheres.
Maria is a hemispheric expert on social issues in both regions.
Maria là một chuyên gia về các vấn đề xã hội ở cả hai khu vực.
John is not a hemispheric specialist in social studies at all.
John hoàn toàn không phải là chuyên gia về nghiên cứu xã hội.
Is Sarah a hemispheric scholar focusing on social dynamics globally?
Sarah có phải là một học giả về động lực xã hội toàn cầu không?
Họ từ
Từ "hemispheric" là tính từ, biểu thị liên quan đến nửa cầu hoặc một nửa của một hình cầu, thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý và sinh học. Trong tiếng Anh, "hemispheric" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc não hoặc các phân vùng địa lý trên Trái Đất, như bán cầu Bắc và bán cầu Nam.
Từ "hemispheric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hemispherium", trong đó "hemi-" nghĩa là "nửa", và "sphaera" có nghĩa là "hình cầu". Từ này được sử dụng để chỉ một nửa của hình cầu hoặc một đại diện không gian có tính chất hình cầu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hemispheric" thường được dùng để mô tả các khía cạnh khoa học, địa lý như bán cầu Bắc và bán cầu Nam, phản ánh mối liên hệ giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "hemispheric" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt là liên quan đến nghiên cứu não bộ và địa lý. Nó đề cập đến các nửa cầu, chẳng hạn như nửa cầu não hay các nửa cầu địa lý, trong bối cảnh nghiên cứu chức năng hoặc đối chiều.