Bản dịch của từ Hemispheric trong tiếng Việt

Hemispheric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemispheric (Adjective)

hɛməsfˈɪɹɪk
hɛmɪsfˈɛɹɪk
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến một bán cầu.

Relating to or concerning a hemisphere.

Ví dụ

The hemispheric approach improved social policies in North America significantly.

Cách tiếp cận bán cầu đã cải thiện chính sách xã hội ở Bắc Mỹ.

Many hemispheric issues remain unresolved in social welfare discussions.

Nhiều vấn đề bán cầu vẫn chưa được giải quyết trong các cuộc thảo luận phúc lợi xã hội.

Are hemispheric social programs effective in reducing poverty rates?

Các chương trình xã hội bán cầu có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ nghèo không?

Hemispheric (Noun)

hɛməsfˈɪɹɪk
hɛmɪsfˈɛɹɪk
01

Người thông thạo các bán cầu, đặc biệt là người am hiểu cả bán cầu đông và bán cầu tây.

A person proficient in hemispheres especially one knowledgeable about both eastern and western hemispheres.

Ví dụ

Maria is a hemispheric expert on social issues in both regions.

Maria là một chuyên gia về các vấn đề xã hội ở cả hai khu vực.

John is not a hemispheric specialist in social studies at all.

John hoàn toàn không phải là chuyên gia về nghiên cứu xã hội.

Is Sarah a hemispheric scholar focusing on social dynamics globally?

Sarah có phải là một học giả về động lực xã hội toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemispheric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemispheric

Không có idiom phù hợp