Bản dịch của từ Hen night trong tiếng Việt
Hen night

Hen night (Idiom)
She had a fun hen night with her best friends.
Cô ấy đã có một buổi tối vui vẻ với những người bạn thân nhất của mình.
It's not traditional to invite men to a hen night.
Không phải truyền thống để mời nam giới đến một buổi tối dành cho phụ nữ sắp cưới.
Did you plan any special games for the hen night?
Bạn đã lên kế hoạch cho bất kỳ trò chơi đặc biệt nào cho buổi tối dành cho phụ nữ sắp cưới chưa?
Thường được coi là dành cho phụ nữ tương đương với một bữa tiệc độc thân.
Often considered the female equivalent of a bachelor party.
She had a fun hen night with her closest friends.
Cô ấy đã có một đêm tiệc hồng vui vẻ với những người bạn thân nhất của mình.
It's common for brides-to-be to have a hen night celebration.
Điều đó thường xảy ra với những cô dâu sắp cưới trong buổi tiệc hồng.
Did you organize a hen night for your sister's wedding?
Bạn đã tổ chức một buổi tiệc hồng cho đám cưới của chị gái chưa?
Thông thường bao gồm các hoạt động giao lưu, trò chơi và ăn mừng trước đám cưới.
Typically involves socializing games and celebratory activities before the wedding.
Are you attending the hen night on Friday?
Bạn có tham gia đêm tiệc trước đám cưới vào thứ Sáu không?
She missed the hen night because of work commitments.
Cô ấy đã bỏ lỡ đêm tiệc trước đám cưới vì công việc.
Let's plan a fun hen night with games and music.
Hãy lên kế hoạch cho một đêm tiệc trước đám cưới vui vẻ với trò chơi và âm nhạc.
Hen night, hay còn gọi là bachelorette party trong tiếng Anh Mỹ, là một buổi tiệc được tổ chức dành riêng cho cô dâu trước ngày cưới, thường bao gồm các hoạt động giải trí, tiệc tùng với bạn bè nữ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này mang tính truyền thống hơn và thường liên quan đến việc ăn uống, vui chơi. Thời gian và địa điểm tổ chức có thể khác nhau, nhưng mục đích chính là ăn mừng cuộc sống độc thân trước khi kết hôn.
Thuật ngữ "hen night" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "hen party", với "hen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gāna", nghĩa là "gà mái". Về mặt lịch sử, "hen night" thường được tổ chức trước ngày cưới để các cô dâu tận hưởng thời gian vui vẻ cùng bạn bè. Kết nối với nghĩa hiện tại, "hen night" không chỉ giới hạn trong các hoạt động xã hội mà còn thể hiện sự chuyển giao từ cuộc sống độc thân sang cuộc sống hôn nhân.
Trong bối cảnh của IELTS, thuật ngữ "hen night" thường ít xuất hiện và chủ yếu liên quan đến các chủ đề về văn hóa và lễ hội. Cụ thể, nó có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt khi thảo luận về phong tục tập quán liên quan đến đám cưới. Trong các ngữ cảnh khác, "hen night" được sử dụng để chỉ bữa tiệc chia tay độc thân của cô dâu, thường diễn ra trước ngày cưới, mang tính chất vui vẻ và thân thiết giữa bạn bè nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp