Bản dịch của từ Hen night trong tiếng Việt

Hen night

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hen night (Idiom)

01

Bữa tiệc dành cho phụ nữ sắp kết hôn, chỉ có bạn nữ tham dự.

A party for a woman who is about to be married attended only by female friends.

Ví dụ

She had a fun hen night with her best friends.

Cô ấy đã có một buổi tối vui vẻ với những người bạn thân nhất của mình.

It's not traditional to invite men to a hen night.

Không phải truyền thống để mời nam giới đến một buổi tối dành cho phụ nữ sắp cưới.

Did you plan any special games for the hen night?

Bạn đã lên kế hoạch cho bất kỳ trò chơi đặc biệt nào cho buổi tối dành cho phụ nữ sắp cưới chưa?

02

Thường được coi là dành cho phụ nữ tương đương với một bữa tiệc độc thân.

Often considered the female equivalent of a bachelor party.

Ví dụ

She had a fun hen night with her closest friends.

Cô ấy đã có một đêm tiệc hồng vui vẻ với những người bạn thân nhất của mình.

It's common for brides-to-be to have a hen night celebration.

Điều đó thường xảy ra với những cô dâu sắp cưới trong buổi tiệc hồng.

Did you organize a hen night for your sister's wedding?

Bạn đã tổ chức một buổi tiệc hồng cho đám cưới của chị gái chưa?

03

Thông thường bao gồm các hoạt động giao lưu, trò chơi và ăn mừng trước đám cưới.

Typically involves socializing games and celebratory activities before the wedding.

Ví dụ

Are you attending the hen night on Friday?

Bạn có tham gia đêm tiệc trước đám cưới vào thứ Sáu không?

She missed the hen night because of work commitments.

Cô ấy đã bỏ lỡ đêm tiệc trước đám cưới vì công việc.

Let's plan a fun hen night with games and music.

Hãy lên kế hoạch cho một đêm tiệc trước đám cưới vui vẻ với trò chơi và âm nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hen night/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hen night

Không có idiom phù hợp