Bản dịch của từ Here today, gone tomorrow trong tiếng Việt
Here today, gone tomorrow
Here today, gone tomorrow (Phrase)
Mô tả một cái gì đó chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
Describing something that is transient or short-lived.
Many social media trends are here today, gone tomorrow.
Nhiều xu hướng mạng xã hội chỉ tồn tại trong chốc lát.
These viral challenges are not here today, gone tomorrow.
Những thử thách lan truyền này không chỉ tồn tại trong chốc lát.
Are friendships formed online here today, gone tomorrow?
Liệu tình bạn hình thành trực tuyến có chóng qua không?
Many social trends are here today, gone tomorrow, like TikTok dances.
Nhiều xu hướng xã hội chỉ tồn tại trong chốc lát, như điệu nhảy TikTok.
Not every popular influencer is here today, gone tomorrow; some last longer.
Không phải mọi người có ảnh hưởng nổi tiếng đều chỉ tồn tại trong chốc lát; một số kéo dài hơn.
Are social media fads here today, gone tomorrow, or do they last?
Các mốt truyền thông xã hội có phải chỉ tồn tại trong chốc lát không?
Chỉ ra sự không thể tránh khỏi của sự thay đổi hoặc mất mát.
Indicating the inevitability of change or loss.
Trends in fashion are here today, gone tomorrow, like summer styles.
Các xu hướng thời trang chỉ tồn tại một thời gian ngắn, như phong cách mùa hè.
Social media fame is not permanent; it’s here today, gone tomorrow.
Sự nổi tiếng trên mạng xã hội không lâu bền; nó chỉ thoáng qua.
Is the popularity of TikTok here today, gone tomorrow for young people?
Sự phổ biến của TikTok có phải chỉ là tạm thời với giới trẻ không?
Cụm từ "here today, gone tomorrow" là một thành ngữ tiếng Anh diễn tả sự tạm thời và bất ổn của một điều gì đó, thường chỉ những thành tựu, tài sản hoặc cảm xúc không bền vững. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thành ngữ này thường được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Điều này phản ánh nhận thức chung rằng sự thay đổi và không chắc chắn là lẽ thường của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp