Bản dịch của từ Here today, gone tomorrow trong tiếng Việt

Here today, gone tomorrow

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Here today, gone tomorrow(Phrase)

hˈiɹ tədˈeɪ , ɡˈɔn təmˈɑɹˌoʊ
hˈiɹ tədˈeɪ , ɡˈɔn təmˈɑɹˌoʊ
01

Mô tả một cái gì đó chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.

Describing something that is transient or short-lived.

Ví dụ
02

Đề cập đến một tình huống hoặc người chỉ tồn tại tạm thời.

Referring to a situation or person that is only temporary.

Ví dụ
03

Chỉ ra sự không thể tránh khỏi của sự thay đổi hoặc mất mát.

Indicating the inevitability of change or loss.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh