Bản dịch của từ Here today, gone tomorrow trong tiếng Việt

Here today, gone tomorrow

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Here today, gone tomorrow (Phrase)

hˈiɹ tədˈeɪ , ɡˈɔn təmˈɑɹˌoʊ
hˈiɹ tədˈeɪ , ɡˈɔn təmˈɑɹˌoʊ
01

Mô tả một cái gì đó chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.

Describing something that is transient or short-lived.

Ví dụ

Many social media trends are here today, gone tomorrow.

Nhiều xu hướng mạng xã hội chỉ tồn tại trong chốc lát.

These viral challenges are not here today, gone tomorrow.

Những thử thách lan truyền này không chỉ tồn tại trong chốc lát.

Are friendships formed online here today, gone tomorrow?

Liệu tình bạn hình thành trực tuyến có chóng qua không?

02

Đề cập đến một tình huống hoặc người chỉ tồn tại tạm thời.

Referring to a situation or person that is only temporary.

Ví dụ

Many social trends are here today, gone tomorrow, like TikTok dances.

Nhiều xu hướng xã hội chỉ tồn tại trong chốc lát, như điệu nhảy TikTok.

Not every popular influencer is here today, gone tomorrow; some last longer.

Không phải mọi người có ảnh hưởng nổi tiếng đều chỉ tồn tại trong chốc lát; một số kéo dài hơn.

Are social media fads here today, gone tomorrow, or do they last?

Các mốt truyền thông xã hội có phải chỉ tồn tại trong chốc lát không?

03

Chỉ ra sự không thể tránh khỏi của sự thay đổi hoặc mất mát.

Indicating the inevitability of change or loss.

Ví dụ

Trends in fashion are here today, gone tomorrow, like summer styles.

Các xu hướng thời trang chỉ tồn tại một thời gian ngắn, như phong cách mùa hè.

Social media fame is not permanent; it’s here today, gone tomorrow.

Sự nổi tiếng trên mạng xã hội không lâu bền; nó chỉ thoáng qua.

Is the popularity of TikTok here today, gone tomorrow for young people?

Sự phổ biến của TikTok có phải chỉ là tạm thời với giới trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Here today, gone tomorrow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Here today, gone tomorrow

Không có idiom phù hợp