Bản dịch của từ Herm trong tiếng Việt
Herm
Herm (Noun)
The herm stood at the entrance of the ancient Greek city.
Cột đá herm đứng ở lối vào của thành phố Hy Lạp cổ đại.
There are no herms left in modern urban areas today.
Không còn cột đá herm nào ở các khu vực đô thị hiện đại hôm nay.
Is the herm still visible in the archaeological site of Delphi?
Cột đá herm có còn nhìn thấy tại di tích khảo cổ Delphi không?
"Herm" là một từ tiếng Anh thường biểu thị cho một trạng thái cô lập hoặc tự khép mình trong thế giới riêng, thường liên quan đến sự từ chối giao tiếp xã hội. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và không có nhiều hình thức khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh hàn lâm hoặc nghệ thuật, "herm" có thể được sử dụng để nhấn mạnh đến sự tách biệt hoặc cô đơn.
Từ "herm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "herma" (ἔρμα), nghĩa là "đống đá" hoặc "tượng đá". Trong văn hóa Hy Lạp cổ đại, Hermes được coi là thần bảo vệ, và các bức tượng "herm" thường được đặt tại các ngã ba đường để chỉ dẫn và bảo vệ. Ngày nay, từ "herm" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc hoặc hình thức tương tự trong nghệ thuật hoặc kiến trúc, vẫn giữ được ý nghĩa về bảo vệ và chỉ dẫn trong các không gian công cộng.
Từ "herm" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Nó thường không xuất hiện trong các bài thi viết và nói do tính chất chuyên ngành. Trong ngữ cảnh khác, "herm" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là nghiên cứu về vi sinh vật và môi trường, liên quan đến khái niệm về sự tái sử dụng hay lặp lại.