Bản dịch của từ Signpost trong tiếng Việt
Signpost
Signpost (Noun)
Look for the signpost to the library on Main Street.
Tìm biển chỉ dẫn đến thư viện trên Đại lộ chính.
There is no signpost indicating the entrance to the park.
Không có biển chỉ dẫn nào cho thấy lối vào công viên.
Have you seen the signpost for the museum near the square?
Bạn đã thấy biển chỉ dẫn đến bảo tàng gần quảng trường chưa?
Signpost (Verb)
The city council decided to signpost all public parks for visitors.
Hội đồng thành phố quyết định đặt biển chỉ dẫn tất cả công viên công cộng cho khách tham quan.
It is important not to overlook the need to signpost key locations.
Quan trọng không bỏ qua nhu cầu đặt biển chỉ dẫn các địa điểm chính.
Did you remember to signpost the entrance to the exhibition hall?
Bạn có nhớ đặt biển chỉ dẫn vào phòng trưng bày không?
Họ từ
Từ "signpost" có nghĩa là biển báo chỉ đường, giúp người đi đường nhận biết và dẫn lối đến các địa điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, "signpost" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Sự khác biệt chủ yếu giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này không đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh như chỉ dẫn trong văn viết có thể thay đổi, với "signpost" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ các yếu tố hướng dẫn trong bài viết.
Từ "signpost" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ "signum" nghĩa là "dấu hiệu" kết hợp với "post" - có nghĩa là "cột" hoặc "trụ". Sự kết hợp này xuất hiện từ thế kỷ 19, chủ yếu ám chỉ đến các cột chỉ dẫn trên đường, giúp hướng dẫn lộ trình cho người đi đường. Ngày nay, từ "signpost" không chỉ được sử dụng để chỉ các biện pháp vật lý mà còn được mở rộng sang nghĩa bóng, dùng để chỉ những tín hiệu hay gợi ý trong văn bản và diễn đạt ý tưởng.
Từ "signpost" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt là trong ngữ cảnh miêu tả hoặc chỉ dẫn. Trong phần Đọc và Viết, "signpost" thường liên quan đến việc hướng dẫn người đọc qua các luận điểm hoặc ý tưởng chính. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực du lịch và nghiên cứu, khi nói về biển báo chỉ đường hoặc các tín hiệu dẫn dắt trong quá trình lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp