Bản dịch của từ Signpost trong tiếng Việt

Signpost

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signpost (Noun)

sˈaɪnpoʊst
sˈaɪnpoʊst
01

Biển báo cung cấp thông tin như hướng và khoảng cách đến thị trấn gần đó, thường được tìm thấy ở ngã ba đường.

A sign giving information such as the direction and distance to a nearby town typically found at a road junction.

Ví dụ

Look for the signpost to the library on Main Street.

Tìm biển chỉ dẫn đến thư viện trên Đại lộ chính.

There is no signpost indicating the entrance to the park.

Không có biển chỉ dẫn nào cho thấy lối vào công viên.

Have you seen the signpost for the museum near the square?

Bạn đã thấy biển chỉ dẫn đến bảo tàng gần quảng trường chưa?

Signpost (Verb)

sˈaɪnpoʊst
sˈaɪnpoʊst
01

Cung cấp (một tuyến đường hoặc khu vực) biển chỉ dẫn hoặc biển chỉ dẫn.

Provide a route or area with a signpost or signposts.

Ví dụ

The city council decided to signpost all public parks for visitors.

Hội đồng thành phố quyết định đặt biển chỉ dẫn tất cả công viên công cộng cho khách tham quan.

It is important not to overlook the need to signpost key locations.

Quan trọng không bỏ qua nhu cầu đặt biển chỉ dẫn các địa điểm chính.

Did you remember to signpost the entrance to the exhibition hall?

Bạn có nhớ đặt biển chỉ dẫn vào phòng trưng bày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Signpost cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Signpost

Không có idiom phù hợp