Bản dịch của từ Hermit crab trong tiếng Việt
Hermit crab

Hermit crab (Noun)
The hermit crab borrowed a shell from a snail in the ocean.
Con cua ẩn sĩ đã mượn một vỏ từ một con ốc biển.
Many hermit crabs do not find suitable shells to live in.
Nhiều con cua ẩn sĩ không tìm thấy vỏ phù hợp để sống.
Do hermit crabs always switch shells with each other in the wild?
Có phải cua ẩn sĩ luôn đổi vỏ cho nhau trong tự nhiên không?
Many hermit crabs prefer to live alone in their shells.
Nhiều con cua ẩn cư thích sống một mình trong vỏ của chúng.
Not every hermit crab isolates itself from social interactions.
Không phải cua ẩn cư nào cũng tách biệt khỏi các tương tác xã hội.
Do hermit crabs ever seek companionship in their secluded lives?
Có phải cua ẩn cư đôi khi tìm kiếm bạn đồng hành trong cuộc sống tách biệt không?
John feels like a hermit crab after moving to a new city.
John cảm thấy như một con cua ẩn dật sau khi chuyển đến thành phố mới.
Many hermit crabs avoid social gatherings and prefer staying alone.
Nhiều cua ẩn dật tránh các buổi gặp gỡ xã hội và thích ở một mình.
Do hermit crabs enjoy being alone in social situations?
Có phải cua ẩn dật thích ở một mình trong các tình huống xã hội không?
Dạng danh từ của Hermit crab (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hermit crab | Hermit crabs |
Cua đất (hermit crab) là một loài động vật giáp xác thuộc họ Coenobitidae, nổi bật với thói quen kiếm vỏ của các loài ốc để bảo vệ cơ thể mềm mại của chúng. Đây là loài động vật ăn tạp và thường sống ở các vùng ven biển. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "hermit crab" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể khi so với tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hermit crab" có thể chỉ sự khác biệt về cách chăm sóc và nuôi dưỡng trong từng nền văn hóa.
Từ "hermit crab" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "hermit" xuất phát từ "ermita", có nghĩa là người sống cô độc và "crab" bắt nguồn từ tiếng Latin "crabro". Động vật này, thuộc lớp giáp xác, thường tìm kiếm và chiếm dụng vỏ của các động vật khác để bảo vệ mình, điều này gợi nhớ đến cách sống ẩn dật của những người thiền định. Sự kết hợp giữa khái niệm sống cô độc và hành vi chiếm dụng vỏ đã dẫn đến tên gọi hiện tại cho loài này.
Từ "hermit crab" (cua cải trang) không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học và động vật học, từ này xuất hiện thường xuyên khi nghiên cứu về động vật giáp xác hoặc trong các bài viết liên quan đến hệ sinh thái. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về môi trường sống, hành vi của động vật, và nghiên cứu về sự thích nghi.