Bản dịch của từ Hermit crab trong tiếng Việt

Hermit crab

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hermit crab (Noun)

hˈɝɹmɪt kɹæb
hˈɝɹmɪt kɹæb
01

Một loại cua không có vỏ cứng và sống trong vỏ mượn của động vật khác.

A type of crab that lacks a hard shell and lives in a borrowed shell of another animal.

Ví dụ

The hermit crab borrowed a shell from a snail in the ocean.

Con cua ẩn sĩ đã mượn một vỏ từ một con ốc biển.

Many hermit crabs do not find suitable shells to live in.

Nhiều con cua ẩn sĩ không tìm thấy vỏ phù hợp để sống.

Do hermit crabs always switch shells with each other in the wild?

Có phải cua ẩn sĩ luôn đổi vỏ cho nhau trong tự nhiên không?

02

Một người sống ẩn dật, thường vì lý do tôn giáo.

A person who lives in seclusion often for religious reasons.

Ví dụ

Many hermit crabs prefer to live alone in their shells.

Nhiều con cua ẩn cư thích sống một mình trong vỏ của chúng.

Not every hermit crab isolates itself from social interactions.

Không phải cua ẩn cư nào cũng tách biệt khỏi các tương tác xã hội.

Do hermit crabs ever seek companionship in their secluded lives?

Có phải cua ẩn cư đôi khi tìm kiếm bạn đồng hành trong cuộc sống tách biệt không?

03

Một người rút lui khỏi xã hội hoặc tìm kiếm sự cô độc.

A person who withdraws from society or seeks solitude.

Ví dụ

John feels like a hermit crab after moving to a new city.

John cảm thấy như một con cua ẩn dật sau khi chuyển đến thành phố mới.

Many hermit crabs avoid social gatherings and prefer staying alone.

Nhiều cua ẩn dật tránh các buổi gặp gỡ xã hội và thích ở một mình.

Do hermit crabs enjoy being alone in social situations?

Có phải cua ẩn dật thích ở một mình trong các tình huống xã hội không?

Dạng danh từ của Hermit crab (Noun)

SingularPlural

Hermit crab

Hermit crabs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hermit crab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hermit crab

Không có idiom phù hợp