Bản dịch của từ Hexagon trong tiếng Việt
Hexagon

Hexagon (Noun)
The social club logo features a colorful hexagon design.
Biểu tượng của câu lạc bộ xã hội có thiết kế hình lục giác đầy màu sắc.
The meeting table was arranged in a hexagon shape for discussions.
Bàn họp được sắp xếp theo hình dạng hình lục giác để thảo luận.
The social event venue was decorated with large hexagon-shaped banners.
Địa điểm sự kiện xã hội được trang trí bằng các lá cờ hình lục giác lớn.
Dạng danh từ của Hexagon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hexagon | Hexagons |
Họ từ
Hình lục giác (hexagon) là một đa giác có sáu cạnh và sáu đỉnh. Trong toán học, nó thuộc nhóm hình học phẳng và có thể được phân loại thành lục giác đều (các cạnh và góc bằng nhau) và lục giác không đều. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách viết hay cách phát âm. Hình lục giác xuất hiện phổ biến trong tự nhiên và kiến trúc, như tổ ong và một số cấu trúc trong xây dựng.
Từ "hexagon" có nguồn gốc từ hai thành phần Latinh: "hex-" nghĩa là "sáu" và "gon" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "gonia", nghĩa là "góc". Từ kết hợp này diễn tả một đa giác có sáu cạnh và sáu góc. Hexagon đã được sử dụng trong hình học từ thời cổ đại, và ý nghĩa của nó vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học, toán học và thiết kế kiến trúc.
Từ "hexagon" (lục giác) ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thi về hình học hoặc bài đọc liên quan đến toán học. Trong các tình huống phổ biến, lục giác thường được đề cập trong việc thiết kế kiến trúc, nghệ thuật và trong khoa học tự nhiên. Từ này có vai trò quan trọng trong việc mô tả các hình dạng vật lý và ứng dụng trong công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp