Bản dịch của từ Hexagon trong tiếng Việt
Hexagon
Noun [U/C]
Hexagon (Noun)
hˈɛksəgˌɑn
hˈɛksəgˌɑn
Ví dụ
The social club logo features a colorful hexagon design.
Biểu tượng của câu lạc bộ xã hội có thiết kế hình lục giác đầy màu sắc.
The meeting table was arranged in a hexagon shape for discussions.
Bàn họp được sắp xếp theo hình dạng hình lục giác để thảo luận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hexagon
Không có idiom phù hợp