Bản dịch của từ Hi tech trong tiếng Việt
Hi tech
Hi tech (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc liên quan đến công nghệ có độ phức tạp cao, tiên tiến.
Of relating to or involving technology high in complexity advanced.
The company specializes in hi-tech gadgets for social media platforms.
Công ty chuyên về các thiết bị công nghệ cao cho các nền tảng truyền thông xã hội.
She attended a seminar on hi-tech solutions for social development.
Cô ấy tham dự một hội thảo về các giải pháp công nghệ cao cho phát triển xã hội.
The government allocated funds for hi-tech infrastructure in social sectors.
Chính phủ cấp quỹ cho cơ sở hạ tầng công nghệ cao trong các lĩnh vực xã hội.
Hi tech (Noun)
Một hình thức công nghiệp hoặc sản xuất công nghệ cao.
A highly technological form of industry or production.
The company specializes in hi tech gadgets for social media.
Công ty chuyên sản xuất các thiết bị hi tech cho mạng xã hội.
The event showcased the latest hi tech innovations for society.
Sự kiện trưng bày những đổi mới hi tech mới nhất cho xã hội.
Many young entrepreneurs are venturing into the hi tech sector.
Nhiều doanh nhân trẻ đang mạo hiểm vào lĩnh vực hi tech.
Từ "hi-tech" (công nghệ cao) dùng để chỉ những sản phẩm, phương pháp hoặc hệ thống sử dụng công nghệ tiên tiến nhất trong các lĩnh vực khác nhau, từ điện tử đến y tế. Trong tiếng Anh, "hi-tech" là phiên bản viết tắt của "high technology". Cả Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng ở Anh, nó có thể được viết đầy đủ hơn như "high-tech", trong khi ở Mỹ, hình thức rút gọn phổ biến hơn.
Thuật ngữ "hi-tech" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "high technology", kết hợp giữa từ "high" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hēh" và "technology" từ tiếng Hy Lạp "technologia", nghĩa là nghệ thuật hoặc kĩ năng. Từ này được sử dụng lần đầu vào thập niên 1970 để chỉ các lĩnh vực công nghệ tiên tiến, đặc biệt trong công nghiệp điện tử và thông tin. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển nhanh chóng và ứng dụng của công nghệ tiên tiến trong đời sống hàng ngày.
Thuật ngữ "hi tech" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến công nghệ hiện đại và đổi mới được khai thác. Trong phần Viết và Nói, từ này xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về công nghệ tiên tiến, ứng dụng khoa học, và ảnh hưởng của công nghệ lên đời sống xã hội. Ngoài ra, "hi tech" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thương mại, giáo dục, và nghiên cứu khoa học, nhấn mạnh sự phát triển nhanh chóng và tính hiện đại của các sản phẩm và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp