Bản dịch của từ High altitude wind trong tiếng Việt

High altitude wind

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High altitude wind (Idiom)

01

Đề cập đến những cơn gió cấp cao ảnh hưởng đến khí hậu và điều kiện khí quyển.

Refers to the upperlevel winds that influence climate and atmospheric conditions.

Ví dụ

High altitude winds can affect weather patterns in various regions.

Gió cao độ có thể ảnh hưởng đến mô hình thời tiết ở nhiều khu vực.

The absence of high altitude wind data may hinder accurate climate predictions.

Sự thiếu dữ liệu về gió cao độ có thể làm trở ngại cho dự đoán khí hậu chính xác.

Do high altitude winds play a significant role in global atmospheric circulation?

Gió cao độ có đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu thông khí quyển toàn cầu không?

High altitude winds can affect weather patterns in different regions.

Gió cao tầng có thể ảnh hưởng đến mô hình thời tiết ở các vùng khác nhau.

The absence of high altitude winds may lead to stable atmospheric conditions.

Sự thiếu hụt gió cao tầng có thể dẫn đến điều kiện khí hậu ổn định.

02

Gió xuất hiện ở độ cao lớn, thường ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết.

A wind that occurs at a high altitude often affecting weather patterns.

Ví dụ

High altitude wind can impact air travel schedules.

Gió ở độ cao cao có thể ảnh hưởng đến lịch trình đi máy bay.

The high altitude wind did not allow the hot air balloon to ascend.

Gió ở độ cao cao không cho phép khinh khí cầu bay lên.

Is high altitude wind a common topic in IELTS speaking tests?

Gió ở độ cao cao có phải là chủ đề phổ biến trong bài thi nói IELTS không?

High altitude wind can impact the climate in unexpected ways.

Gió ở độ cao cao có thể ảnh hưởng đến khí hậu theo cách không mong đợi.

Not considering high altitude wind may lead to inaccurate weather predictions.

Không xem xét gió ở độ cao cao có thể dẫn đến dự báo thời tiết không chính xác.

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong khí tượng học để mô tả những cơn gió được tìm thấy trong khí quyển ở độ cao có thể đo được.

A term used in meteorology to describe winds found in the atmosphere at measurable heights.

Ví dụ

Do you think high altitude winds affect weather patterns in your country?

Bạn có nghĩ rằng gió ở độ cao cao ảnh hưởng đến mô hình thời tiết ở nước bạn không?

High altitude winds can bring cold air from the North, causing snowstorms.

Gió ở độ cao cao có thể mang không khí lạnh từ phía Bắc, gây ra bão tuyết.

Unfortunately, high altitude winds disrupted the flight schedule, delaying our arrival.

Thật không may, gió ở độ cao cao đã làm gián đoạn lịch trình bay, làm chậm đến chúng tôi.

Do you know how high altitude winds affect weather patterns?

Bạn có biết gió ở độ cao cao ảnh hưởng đến mô hình thời tiết không?

High altitude winds are crucial for understanding climate change implications.

Gió ở độ cao cao quan trọng để hiểu hậu quả của biến đổi khí hậu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High altitude wind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High altitude wind

Không có idiom phù hợp