Bản dịch của từ High altitude wind trong tiếng Việt
High altitude wind
High altitude wind (Idiom)
Đề cập đến những cơn gió cấp cao ảnh hưởng đến khí hậu và điều kiện khí quyển.
Refers to the upperlevel winds that influence climate and atmospheric conditions.
High altitude winds can affect weather patterns in various regions.
Gió cao độ có thể ảnh hưởng đến mô hình thời tiết ở nhiều khu vực.
The absence of high altitude wind data may hinder accurate climate predictions.
Sự thiếu dữ liệu về gió cao độ có thể làm trở ngại cho dự đoán khí hậu chính xác.
Do high altitude winds play a significant role in global atmospheric circulation?
Gió cao độ có đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu thông khí quyển toàn cầu không?
High altitude winds can affect weather patterns in different regions.
Gió cao tầng có thể ảnh hưởng đến mô hình thời tiết ở các vùng khác nhau.
The absence of high altitude winds may lead to stable atmospheric conditions.
Sự thiếu hụt gió cao tầng có thể dẫn đến điều kiện khí hậu ổn định.
High altitude wind can impact air travel schedules.
Gió ở độ cao cao có thể ảnh hưởng đến lịch trình đi máy bay.
The high altitude wind did not allow the hot air balloon to ascend.
Gió ở độ cao cao không cho phép khinh khí cầu bay lên.
Is high altitude wind a common topic in IELTS speaking tests?
Gió ở độ cao cao có phải là chủ đề phổ biến trong bài thi nói IELTS không?
High altitude wind can impact the climate in unexpected ways.
Gió ở độ cao cao có thể ảnh hưởng đến khí hậu theo cách không mong đợi.
Not considering high altitude wind may lead to inaccurate weather predictions.
Không xem xét gió ở độ cao cao có thể dẫn đến dự báo thời tiết không chính xác.
Một thuật ngữ được sử dụng trong khí tượng học để mô tả những cơn gió được tìm thấy trong khí quyển ở độ cao có thể đo được.
A term used in meteorology to describe winds found in the atmosphere at measurable heights.
Do you think high altitude winds affect weather patterns in your country?
Bạn có nghĩ rằng gió ở độ cao cao ảnh hưởng đến mô hình thời tiết ở nước bạn không?
High altitude winds can bring cold air from the North, causing snowstorms.
Gió ở độ cao cao có thể mang không khí lạnh từ phía Bắc, gây ra bão tuyết.
Unfortunately, high altitude winds disrupted the flight schedule, delaying our arrival.
Thật không may, gió ở độ cao cao đã làm gián đoạn lịch trình bay, làm chậm đến chúng tôi.
Do you know how high altitude winds affect weather patterns?
Bạn có biết gió ở độ cao cao ảnh hưởng đến mô hình thời tiết không?
High altitude winds are crucial for understanding climate change implications.
Gió ở độ cao cao quan trọng để hiểu hậu quả của biến đổi khí hậu.
Gió cao độ (high altitude wind) đề cập đến các luồng gió mạnh mẽ diễn ra ở độ cao lớn trong bầu khí quyển, thường xảy ra trong tầng bình lưu hoặc tầng đối lưu. Tính chất của gió này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như áp suất không khí và nhiệt độ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Gió cao độ có vai trò quan trọng trong dự báo thời tiết và khí hậu.
Thuật ngữ "high altitude wind" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "high" xuất phát từ từ tiếng Old English "héah", mang nghĩa là "cao", và "altitude" bắt nguồn từ tiếng Latinh "altitudo", từ "altus" có nghĩa là "cao". Như vậy, "high altitude wind" chỉ đến các luồng gió ở độ cao lớn trong khí quyển, liên quan đến các hiện tượng khí tượng đặc biệt xảy ra ở tầng bình lưu và tầng đối lưu, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thời tiết và khí hậu trên trái đất.
"Cơn gió ở độ cao lớn" là một cụm từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe. Tần suất xuất hiện của cụm từ này thường liên quan đến chủ đề khí hậu, khí tượng và môi trường. Trong bối cảnh khác, cụm từ này được sử dụng trong nghiên cứu khí hậu, hàng không, và meteorology, nơi có sự tác động của gió ở độ cao lớn đến dự báo thời tiết cũng như hoạt động bay. Cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc hiểu biết về điều kiện khí quyển cho các lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp