Bản dịch của từ High correlation trong tiếng Việt

High correlation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High correlation (Noun)

hˈaɪ kˌɔɹəlˈeɪʃən
hˈaɪ kˌɔɹəlˈeɪʃən
01

Một thước đo thống kê mô tả mức độ mà hai biến thay đổi cùng nhau.

A statistical measure that describes the extent to which two variables change together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mức độ liên kết giữa hai hoặc nhiều sự kiện, điều kiện hoặc biến số.

The degree of association between two or more events, conditions, or variables.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ báo cho thấy sức mạnh và hướng của một mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.

An indicator showing the strength and direction of a linear relationship between two variables.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High correlation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High correlation

Không có idiom phù hợp