Bản dịch của từ High correlation trong tiếng Việt
High correlation
Noun [U/C]
High correlation (Noun)
hˈaɪ kˌɔɹəlˈeɪʃən
hˈaɪ kˌɔɹəlˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Mức độ liên kết giữa hai hoặc nhiều sự kiện, điều kiện hoặc biến số.
The degree of association between two or more events, conditions, or variables.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with High correlation
Không có idiom phù hợp