Bản dịch của từ High handed trong tiếng Việt
High handed

High handed (Idiom)
She lost the election due to his high-handed behavior.
Cô ấy thua cuộc trong cuộc bầu cử vì hành vi ngạo mạn của anh ấy.
They avoided working with him because of his high-handed approach.
Họ tránh làm việc với anh ấy vì cách tiếp cận ngạo mạn.
Did his high-handed attitude affect the team's performance negatively?
Hành vi ngạo mạn của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của đội không?
Hành động một cách hống hách hoặc độc đoán.
Acting in an overbearing or authoritarian manner.
She always takes a high-handed approach to group projects.
Cô ấy luôn tiếp cận một cách thái quá trong dự án nhóm.
He was criticized for his high-handed behavior towards his colleagues.
Anh ấy bị chỉ trích vì hành vi thái quá với đồng nghiệp.
Is it acceptable to be high-handed when giving feedback in IELTS?
Có chấp nhận được khi thái quá khi đưa phản hồi trong IELTS không?
Thống trị người khác mà không quan tâm đến cảm xúc của họ.
Dominating others without consideration for their feelings.
She always takes a high-handed approach during group discussions.
Cô ấy luôn áp dụng cách tiếp cận chủ đạo trong cuộc thảo luận nhóm.
It's not advisable to be high-handed when working with diverse teams.
Không khuyến khích làm chủ đạo khi làm việc với các nhóm đa dạng.
Do you think being high-handed is effective in collaborative projects?
Bạn có nghĩ rằng việc làm chủ đạo có hiệu quả trong các dự án cộng tác không?
Từ "high-handed" được sử dụng để miêu tả hành động hoặc cách cư xử thể hiện sự kiêu ngạo, độc tài, hoặc không công bằng, thường liên quan đến việc áp đặt quyền lực mà không xem xét ý kiến hay cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Hành động "high-handed" thường được chỉ trích trong các văn cảnh xã hội và chính trị.
Cụm từ "high-handed" xuất phát từ hai thành phần: "high" (cao) và "handed" (liên quan đến tay). "High" có nguồn gốc từ tiếng Germanic, chỉ sự vượt trội hoặc quyền lực. "Handed" bắt nguồn từ tiếng Old English "hand", mang ý nghĩa về hành động hoặc cách thức thực hiện. Lịch sử sử dụng cụm từ này gắn liền với những hành vi độc tài, tự mãn và quen thuộc trong các bối cảnh xã hội, phản ánh sự áp đảo và thiếu tôn trọng đối với quyền lợi của người khác.
Từ "high handed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong bối cảnh Speaking và Writing, nhưng có thể thấy trong Reading và Listening khi đề cập đến những phong cách lãnh đạo độc tài hay cách tiếp cận áp đặt. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, quản lý và mối quan hệ xã hội, nhằm chỉ trích những hành động tự phong thái quyền lực mà không có sự đồng thuận hoặc tham khảo ý kiến của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
