Bản dịch của từ High-street fashion trong tiếng Việt

High-street fashion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-street fashion(Noun)

hˈaɪstɹˌit fˈæʃən
hˈaɪstɹˌit fˈæʃən
01

Thời trang quần áo được sản xuất hàng loạt và bán tại các chuỗi bán lẻ.

Fashion clothing that is mass-produced and sold in retail chains.

Ví dụ
02

Một phong cách hoặc xu hướng thời trang thường có sẵn tại các cửa hàng bách hóa lớn.

A style or trend of clothing typically available in large department stores.

Ví dụ
03

Thời trang dễ tiếp cận và phải chăng cho công chúng.

Fashion that is accessible and affordable to the general public.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh