Bản dịch của từ High-street fashion trong tiếng Việt

High-street fashion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-street fashion (Noun)

hˈaɪstɹˌit fˈæʃən
hˈaɪstɹˌit fˈæʃən
01

Thời trang quần áo được sản xuất hàng loạt và bán tại các chuỗi bán lẻ.

Fashion clothing that is mass-produced and sold in retail chains.

Ví dụ

High-street fashion brands like Zara are very popular among young people.

Các thương hiệu thời trang cao cấp như Zara rất phổ biến với giới trẻ.

High-street fashion does not always reflect personal style or uniqueness.

Thời trang cao cấp không phải lúc nào cũng phản ánh phong cách cá nhân.

Is high-street fashion affordable for most college students in America?

Thời trang cao cấp có phải là giá cả phải chăng cho hầu hết sinh viên ở Mỹ không?

02

Một phong cách hoặc xu hướng thời trang thường có sẵn tại các cửa hàng bách hóa lớn.

A style or trend of clothing typically available in large department stores.

Ví dụ

High-street fashion is popular among teenagers in urban areas.

Thời trang cao cấp rất phổ biến trong giới trẻ ở thành phố.

High-street fashion does not always reflect personal style.

Thời trang cao cấp không phải lúc nào cũng phản ánh phong cách cá nhân.

Is high-street fashion affordable for most college students?

Thời trang cao cấp có giá cả phải chăng cho hầu hết sinh viên không?

03

Thời trang dễ tiếp cận và phải chăng cho công chúng.

Fashion that is accessible and affordable to the general public.

Ví dụ

High-street fashion is popular among young people in New York City.

Thời trang đường phố rất phổ biến trong giới trẻ ở New York.

High-street fashion does not always reflect the latest trends in luxury.

Thời trang đường phố không phải lúc nào cũng phản ánh xu hướng xa xỉ.

Is high-street fashion affordable for students in Los Angeles?

Thời trang đường phố có phải là lựa chọn hợp lý cho sinh viên ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-street fashion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-street fashion

Không có idiom phù hợp