Bản dịch của từ Higher frequency trong tiếng Việt

Higher frequency

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Higher frequency (Adjective)

hˈaɪɚ fɹˈikwənsi
hˈaɪɚ fɹˈikwənsi
01

Tần suất xảy ra cao hơn.

Of a greater frequency; occurring more often.

Ví dụ

Social media has a higher frequency of use among teenagers today.

Mạng xã hội có tần suất sử dụng cao hơn ở thanh thiếu niên hôm nay.

Many people do not engage in higher frequency social activities.

Nhiều người không tham gia vào các hoạt động xã hội có tần suất cao hơn.

Does higher frequency of social events improve community bonds?

Tần suất cao hơn của các sự kiện xã hội có cải thiện mối quan hệ cộng đồng không?

02

Liên quan đến tỷ lệ xảy ra hoặc lặp lại cao.

Relating to a high rate of occurrence or repetition.

Ví dụ

Cities with higher frequency of social events attract more tourists each year.

Các thành phố có tần suất sự kiện xã hội cao thu hút nhiều khách du lịch.

Rural areas do not have higher frequency of social gatherings and activities.

Các khu vực nông thôn không có tần suất cao hơn về các buổi gặp gỡ xã hội.

Do urban areas experience higher frequency of social interactions than rural ones?

Các khu vực đô thị có tần suất tương tác xã hội cao hơn khu vực nông thôn không?

03

Trong âm thanh và truyền thông, liên quan đến âm thanh hoặc tín hiệu có tần số cao.

In audio and communication, pertaining to sounds or signals that are at a high frequency.

Ví dụ

Higher frequency sounds can improve communication in crowded social events.

Âm thanh tần số cao có thể cải thiện giao tiếp trong sự kiện xã hội đông đúc.

Higher frequency signals do not always work well in noisy environments.

Tín hiệu tần số cao không phải lúc nào cũng hoạt động tốt trong môi trường ồn ào.

Do higher frequency sounds help people connect better in groups?

Âm thanh tần số cao có giúp mọi người kết nối tốt hơn trong nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/higher frequency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
[...] On the one hand, a of news stories focusing on negative aspects of society can have detrimental effects on people's mental state [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News

Idiom with Higher frequency

Không có idiom phù hợp