Bản dịch của từ Higher frequency trong tiếng Việt
Higher frequency

Higher frequency (Adjective)
Social media has a higher frequency of use among teenagers today.
Mạng xã hội có tần suất sử dụng cao hơn ở thanh thiếu niên hôm nay.
Many people do not engage in higher frequency social activities.
Nhiều người không tham gia vào các hoạt động xã hội có tần suất cao hơn.
Does higher frequency of social events improve community bonds?
Tần suất cao hơn của các sự kiện xã hội có cải thiện mối quan hệ cộng đồng không?
Liên quan đến tỷ lệ xảy ra hoặc lặp lại cao.
Relating to a high rate of occurrence or repetition.
Cities with higher frequency of social events attract more tourists each year.
Các thành phố có tần suất sự kiện xã hội cao thu hút nhiều khách du lịch.
Rural areas do not have higher frequency of social gatherings and activities.
Các khu vực nông thôn không có tần suất cao hơn về các buổi gặp gỡ xã hội.
Do urban areas experience higher frequency of social interactions than rural ones?
Các khu vực đô thị có tần suất tương tác xã hội cao hơn khu vực nông thôn không?
Trong âm thanh và truyền thông, liên quan đến âm thanh hoặc tín hiệu có tần số cao.
In audio and communication, pertaining to sounds or signals that are at a high frequency.
Higher frequency sounds can improve communication in crowded social events.
Âm thanh tần số cao có thể cải thiện giao tiếp trong sự kiện xã hội đông đúc.
Higher frequency signals do not always work well in noisy environments.
Tín hiệu tần số cao không phải lúc nào cũng hoạt động tốt trong môi trường ồn ào.
Do higher frequency sounds help people connect better in groups?
Âm thanh tần số cao có giúp mọi người kết nối tốt hơn trong nhóm không?
Thuật ngữ "higher frequency" được sử dụng để chỉ tần số cao hơn trong một loạt các ngữ cảnh, bao gồm vật lý, âm thanh và viễn thông. Trong âm thanh, nó định nghĩa các âm thanh có tần số lớn hơn 2000 Hz, thường được cảm nhận là âm thanh sắc nét hoặc cao. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này; cả hai đều sử dụng cùng một cách viết và nghĩa, mặc dù phát âm có thể khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
