Bản dịch của từ Highway-robber trong tiếng Việt

Highway-robber

Noun [U/C]

Highway-robber (Noun)

hˈaɪɡwˌɑɹbɚ
hˈaɪɡwˌɑɹbɚ
01

Một người cướp khách du lịch trên đường

A person who robs travelers on a road

Ví dụ

The highway-robber stole money from three tourists last weekend.

Tên cướp trên đường đã lấy tiền của ba du khách cuối tuần trước.

The police did not catch the highway-robber after the robbery.

Cảnh sát đã không bắt được tên cướp trên đường sau vụ cướp.

Is the highway-robber still active in this area?

Tên cướp trên đường vẫn còn hoạt động trong khu vực này sao?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highway-robber

Không có idiom phù hợp